Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Propel
PEL / ETH
#3216
ETH0.052161
1.8%
0.079985 BTC
1.6%
$0,006670
Phạm vi trong 24g
$0,007004
Chuyển đổi Propel sang Ether (PEL sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Propel (PEL) sang ETH là ETH0.052161.
PEL
ETH
1 PEL = ETH0.052161
Biểu đồ PEL sang ETH
Propel (PEL) hôm nay có giá trị là ETH0.052161, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 1.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PEL ngày hôm nay là 6.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Propel được giao dịch là ETH4,1806.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 1.7% | 2.5% | 5.3% | 13.4% | 32.7% |
Số liệu thống kê về Propel
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH147,1423 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.68 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH216,1259 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH4,1806 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
68.081.735
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Propelcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Propel (PEL) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.052161.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu PEL?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 462672 PEL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PEL sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của PEL bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PEL sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PEL bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ PEL so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của PEL/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PEL tính bằng ETH là ETH0,0002104, được ghi nhận vào ngày Thg 12 08, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PEL/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Propel tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Propel (PEL) đã tăng giảm lên -15,00 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Propel có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 1,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Propel (PEL) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Propel (PEL) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000234 ETH trên Thứ ba và mức thấp 0,00000216 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PEL trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -0,000000109115 ETH (4.7%).
So sánh giá hàng ngày của Propel (PEL) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Propel (PEL) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PEL sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00000216 ETH | -0,000000039453 ETH | 1.8% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00000224 ETH | -0,000000081743 ETH | 3.5% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00000233 ETH | -0,000000001410 ETH | 0.1% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00000233 ETH | 0,000000066767 ETH | 3.0% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00000226 ETH | 0,000000029253 ETH | 1.3% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00000223 ETH | -0,000000109115 ETH | 4.7% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00000234 ETH | -0,000000065198 ETH | 2.7% |
PEL / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Propel (PEL) sang ETH là ETH0.052161 cho mỗi 1 PEL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PEL lấy 0,00001081 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 23133577 PEL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PEL phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Propel (PEL) sang ETH
PEL | ETH |
---|---|
0.01 PEL | 0.000000021614 ETH |
0.1 PEL | 0.000000216136 ETH |
1 PEL | 0.00000216 ETH |
2 PEL | 0.00000432 ETH |
5 PEL | 0.00001081 ETH |
10 PEL | 0.00002161 ETH |
20 PEL | 0.00004323 ETH |
50 PEL | 0.00010807 ETH |
100 PEL | 0.00021614 ETH |
1000 PEL | 0.00216136 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang PEL
ETH | PEL |
---|---|
0.01 ETH | 4627 PEL |
0.1 ETH | 46267 PEL |
1 ETH | 462672 PEL |
2 ETH | 925343 PEL |
5 ETH | 2313358 PEL |
10 ETH | 4626715 PEL |
20 ETH | 9253431 PEL |
50 ETH | 23133577 PEL |
100 ETH | 46267154 PEL |
1000 ETH | 462671544 PEL |