Tiền ảo: 14.178
Sàn giao dịch: 1.088
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,379T $ 0.5%
Lưu lượng 24 giờ: 38,768B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NPXS logo

Pundi X [OLD]
NPXS / PLN

#416
zł0,001921
8.5%
0.087858 BTC 8.2%
0.061641 ETH 8.2%
$0,0004661 Phạm vi trong 24g $0,0006744

Chuyển đổi Pundi X [OLD] sang Polish Zloty (NPXS sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Pundi X [OLD] (NPXS) sang PLN là zł0,001921.
NPXS
PLN

1 NPXS = zł0,001921

Cách mua NPXS bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch NPXS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua NPXS bằng PLN!

Biểu đồ NPXS sang PLN

Pundi X [OLD] (NPXS) hôm nay có giá trị là zł0,001921, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 8.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NPXS ngày hôm nay là 23.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Pundi X [OLD] được giao dịch là zł13.891,97.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 8.5% 23.4% 14.0% 7.2% 675.1%
Số liệu thống kê về Pundi X [OLD]
Giá trị vốn hóa thị trường
zł454.326.707
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.91
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł496.546.648
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł13.891,97
Cung lưu thông
236.519.288.706
Tổng cung
258.498.693.019

Câu hỏi thường gặp

1 Pundi X [OLD]có trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Pundi X [OLD] (NPXS) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,001921.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu NPXS?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 520.61 NPXS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của NPXS sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của NPXS bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NPXS sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NPXS bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ NPXS so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của NPXS/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 NPXS tính bằng PLN là zł0,05148, được ghi nhận vào ngày Thg 5 14, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NPXS/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Pundi X [OLD] tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Pundi X [OLD] (NPXS) đã tăng giảm lên -8,00 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Pundi X [OLD] có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Pundi X [OLD] (NPXS) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Pundi X [OLD] (NPXS) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00328056 zł trên Thứ hai và mức thấp 0,00192084 zł trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NPXS trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (6 ngày trước) ở 0,00111278 zł (51.3%).

So sánh giá hàng ngày của Pundi X [OLD] (NPXS) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 NPXS sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,00192084 zł -0,00017730 zł 8.5%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,00200094 zł -0,00040531 zł 16.8%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,00240625 zł 0,00000524 zł 0.2%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,00240101 zł -0,00020485 zł 7.9%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,00260587 zł 0,00003219 zł 1.3%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,00257368 zł -0,00070688 zł 21.5%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,00328056 zł 0,00111278 zł 51.3%

NPXS / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Pundi X [OLD] (NPXS) sang PLN là zł0,001921 cho mỗi 1 NPXS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NPXS lấy 0,00960419 zł hoặc 50,00 zł lấy 26030 NPXS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NPXS phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Pundi X [OLD] (NPXS) sang PLN

NPXS PLN
0.01 NPXS 0.00001921 PLN
0.1 NPXS 0.00019208 PLN
1 NPXS 0.00192084 PLN
2 NPXS 0.00384168 PLN
5 NPXS 0.00960419 PLN
10 NPXS 0.01920838 PLN
20 NPXS 0.03841675 PLN
50 NPXS 0.096042 PLN
100 NPXS 0.192084 PLN
1000 NPXS 1.92 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang NPXS

PLN NPXS
0.01 PLN 5.21 NPXS
0.1 PLN 52.06 NPXS
1 PLN 520.61 NPXS
2 PLN 1041.21 NPXS
5 PLN 2603.03 NPXS
10 PLN 5206.06 NPXS
20 PLN 10412.12 NPXS
50 PLN 26030 NPXS
100 PLN 52061 NPXS
1000 PLN 520606 NPXS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng