Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Quant
QNT / JPY
#64
¥20.886,83
1.0%
0,001950 BTC
1.0%
0,03872 ETH
0.7%
$134,37
Phạm vi trong 24g
$143,40
Chuyển đổi Quant sang Japanese Yen (QNT sang JPY)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang JPY là ¥20.886,83.
QNT
JPY
1 QNT = ¥20.886,83
Cách mua QNT bằng JPY
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch QNT
-
Bạn có thể mua và bán Quant (QNT) trên 110 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Quant sôi động nhất là sàn Crypto.com Exchange, tiếp theo là sàn Bybit.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua QNT bằng JPY dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng JPY. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua QNT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp JPY vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua QNT bằng JPY!
-
Chọn Quant (QNT) và nhập số tiền bằng JPY bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được QNT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ QNT sang JPY
Quant (QNT) hôm nay có giá trị là ¥20.886,83, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của QNT ngày hôm nay là 11.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Quant được giao dịch là ¥5.517.420.624.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.8% | 11.2% | 1.2% | 26.0% | 13.9% |
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
¥303.835.906.859 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
¥305.263.083.453 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
¥5.517.420.624 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
14.544.176
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
14.612.493 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
14.612.493 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Quantcó trị giá là bao nhiêu JPY?
- Hiện tại, giá của 1 Quant (QNT) tính bằng Japanese Yen (JPY) là khoảng ¥20.886,83.
-
¥1 tôi có thể mua được bao nhiêu QNT?
- Hôm nay, ¥1 bạn có thể mua được khoảng 0.00004788 QNT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của QNT sang JPY bằng cách nào?
- Tính giá của QNT bằng JPY bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi QNT sang JPY của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của QNT bằng JPY, bạn có thể tham khảo biểu đồ QNT so với JPY.
-
Trước đây giá cao nhất của QNT/JPY là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 QNT tính bằng JPY là ¥46.988,68, được ghi nhận vào ngày Thg 9 11, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 QNT/JPY có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Quant tính bằng JPY?
- Trong tháng qua, giá của Quant (QNT) đã tăng tăng lên 26,80 % so với Japanese Yen (JPY). Trên thực tế, Quant có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 23,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Quant (QNT) so với JPY
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Quant (QNT) so với JPY giao động giữa mức cao 21.198 ¥ trên Thứ ba và mức thấp 18.412,24 ¥ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của QNT trong JPY có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (3 ngày trước) ở 1.447,55 ¥ (7.6%).
So sánh giá hàng ngày của Quant (QNT) trong JPY và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Quant (QNT) trong JPY và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 QNT sang JPY | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 28, 2024 | Thứ năm | 20.887 ¥ | 197,98 ¥ | 1.0% |
Tháng ba 27, 2024 | Thứ tư | 21.183 ¥ | -15,59 ¥ | 0.1% |
Tháng ba 26, 2024 | Thứ ba | 21.198 ¥ | 769,47 ¥ | 3.8% |
Tháng ba 25, 2024 | Thứ hai | 20.429 ¥ | 1.447,55 ¥ | 7.6% |
Tháng ba 24, 2024 | Chủ nhật | 18.981,47 ¥ | 569,23 ¥ | 3.1% |
Tháng ba 23, 2024 | Thứ bảy | 18.412,24 ¥ | -385,07 ¥ | 2.0% |
Tháng ba 22, 2024 | Thứ sáu | 18.797,32 ¥ | 258,50 ¥ | 1.4% |
QNT / JPY Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Quant (QNT) sang JPY là ¥20.886,83 cho mỗi 1 QNT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 QNT lấy 104.434 ¥ hoặc 50,00 ¥ lấy 0.00239385 QNT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch QNT phổ biến trong các mức giá JPY tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Quant (QNT) sang JPY
QNT | JPY |
---|---|
0.01 QNT | 208.87 JPY |
0.1 QNT | 2088.68 JPY |
1 QNT | 20887 JPY |
2 QNT | 41774 JPY |
5 QNT | 104434 JPY |
10 QNT | 208868 JPY |
20 QNT | 417737 JPY |
50 QNT | 1044341 JPY |
100 QNT | 2088683 JPY |
1000 QNT | 20886829 JPY |
Chuyển đổi Japanese Yen (JPY) sang QNT
JPY | QNT |
---|---|
0.01 JPY | 0.000000478771 QNT |
0.1 JPY | 0.00000479 QNT |
1 JPY | 0.00004788 QNT |
2 JPY | 0.00009575 QNT |
5 JPY | 0.00023939 QNT |
10 JPY | 0.00047877 QNT |
20 JPY | 0.00095754 QNT |
50 JPY | 0.00239385 QNT |
100 JPY | 0.00478771 QNT |
1000 JPY | 0.04787706 QNT |