Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
QuarkChain
QKC / SEK
#532
kr0,1259
7.6%
0.061817 BTC
6.6%
0.053750 ETH
5.3%
$0,01143
Phạm vi trong 24g
$0,01260
Chuyển đổi QuarkChain sang Swedish Krona (QKC sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 QuarkChain (QKC) sang SEK là kr0,1259.
QKC
SEK
1 QKC = kr0,1259
Cách mua QKC bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch QKC
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua QKC bằng SEK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SEK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua QKC.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SEK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua QKC bằng SEK!
-
Chọn QuarkChain (QKC) và nhập số tiền bằng SEK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được QKC, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ QKC sang SEK
QuarkChain (QKC) hôm nay có giá trị là kr0,1259, đó là một 1.0% giảm từ một giờ trước và 7.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của QKC ngày hôm nay là 1.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng QuarkChain được giao dịch là kr50.570.143.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.1% | 8.0% | 0.5% | 12.8% | 16.4% | 9.2% |
Số liệu thống kê về QuarkChain
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr880.612.239 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.7 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr1.260.166.447 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr50.570.143 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
6.988.062.896
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 QuarkChaincó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 QuarkChain (QKC) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,1259.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu QKC?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 7.94 QKC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của QKC sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của QKC bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi QKC sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của QKC bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ QKC so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của QKC/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 QKC tính bằng SEK là kr2,97, được ghi nhận vào ngày Thg 6 05, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 QKC/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của QuarkChain tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của QuarkChain (QKC) đã tăng giảm lên -15,00 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, QuarkChain có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của QuarkChain (QKC) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của QuarkChain (QKC) so với SEK giao động giữa mức cao 0,138227 kr trên Chủ nhật và mức thấp 0,125949 kr trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của QKC trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở -0,01032024 kr (7.6%).
So sánh giá hàng ngày của QuarkChain (QKC) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của QuarkChain (QKC) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 QKC sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,125949 kr | -0,01032024 kr | 7.6% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,136420 kr | -0,00180718 kr | 1.3% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,138227 kr | 0,00095625 kr | 0.7% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,137271 kr | 0,00400028 kr | 3.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,133271 kr | 0,00632731 kr | 5.0% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,126943 kr | 0,00080151 kr | 0.6% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,126142 kr | -0,00674641 kr | 5.1% |
QKC / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ QuarkChain (QKC) sang SEK là kr0,1259 cho mỗi 1 QKC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 QKC lấy 0,629745 kr hoặc 50,00 kr lấy 396.99 QKC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch QKC phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi QuarkChain (QKC) sang SEK
QKC | SEK |
---|---|
0.01 QKC | 0.00125949 SEK |
0.1 QKC | 0.01259489 SEK |
1 QKC | 0.125949 SEK |
2 QKC | 0.251898 SEK |
5 QKC | 0.629745 SEK |
10 QKC | 1.26 SEK |
20 QKC | 2.52 SEK |
50 QKC | 6.30 SEK |
100 QKC | 12.59 SEK |
1000 QKC | 125.95 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang QKC
SEK | QKC |
---|---|
0.01 SEK | 0.079397 QKC |
0.1 SEK | 0.793973 QKC |
1 SEK | 7.94 QKC |
2 SEK | 15.88 QKC |
5 SEK | 39.70 QKC |
10 SEK | 79.40 QKC |
20 SEK | 158.79 QKC |
50 SEK | 396.99 QKC |
100 SEK | 793.97 QKC |
1000 SEK | 7939.73 QKC |