Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Radiant Capital
RDNT / VEF
#483
Bs.F0,01683
3.7%
0.052420 BTC
3.4%
$0,1676
Phạm vi trong 24g
$0,1755
Chuyển đổi Radiant Capital sang Venezuelan bolívar fuerte (RDNT sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Radiant Capital (RDNT) sang VEF là Bs.F0,01683.
RDNT
VEF
1 RDNT = Bs.F0,01683
Cách mua RDNT bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch RDNT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua RDNT bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua RDNT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua RDNT bằng VEF!
-
Chọn Radiant Capital (RDNT) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được RDNT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ RDNT sang VEF
Radiant Capital (RDNT) hôm nay có giá trị là Bs.F0,01683, đó là một 1.0% giảm từ một giờ trước và 3.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của RDNT ngày hôm nay là 22.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Radiant Capital được giao dịch là Bs.F1.329.892.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 3.7% | 22.0% | 13.2% | 7.8% | 32.9% |
Số liệu thống kê về Radiant Capital
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F9.513.523 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.56 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F16.953.975 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F1.329.892 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
561.138.214
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Radiant Capitalcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Radiant Capital (RDNT) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,01683.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu RDNT?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 59.42 RDNT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RDNT sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của RDNT bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RDNT sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RDNT bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ RDNT so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của RDNT/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RDNT tính bằng VEF là Bs.F0,05860, được ghi nhận vào ngày Thg 9 16, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RDNT/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Radiant Capital tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Radiant Capital (RDNT) đã tăng giảm lên -7,80 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Radiant Capital có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 12,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Radiant Capital (RDNT) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Radiant Capital (RDNT) so với VEF giao động giữa mức cao 0,02193360 Bs.F trên Thứ năm và mức thấp 0,01683047 Bs.F trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RDNT trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở -0,00271965 Bs.F (13.1%).
So sánh giá hàng ngày của Radiant Capital (RDNT) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Radiant Capital (RDNT) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RDNT sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,01683047 Bs.F | -0,00063809 Bs.F | 3.7% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 0,01732894 Bs.F | -0,00074947 Bs.F | 4.1% |
Tháng sáu 08, 2024 | Thứ bảy | 0,01807841 Bs.F | -0,00271965 Bs.F | 13.1% |
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | 0,02079805 Bs.F | -0,00113555 Bs.F | 5.2% |
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 0,02193360 Bs.F | 0,00038684 Bs.F | 1.8% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 0,02154676 Bs.F | 0,00011320 Bs.F | 0.5% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,02143356 Bs.F | -0,00062215 Bs.F | 2.8% |
RDNT / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Radiant Capital (RDNT) sang VEF là Bs.F0,01683 cho mỗi 1 RDNT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RDNT lấy 0,084152 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 2970.80 RDNT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RDNT phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Radiant Capital (RDNT) sang VEF
RDNT | VEF |
---|---|
0.01 RDNT | 0.00016830 VEF |
0.1 RDNT | 0.00168305 VEF |
1 RDNT | 0.01683047 VEF |
2 RDNT | 0.03366095 VEF |
5 RDNT | 0.084152 VEF |
10 RDNT | 0.168305 VEF |
20 RDNT | 0.336609 VEF |
50 RDNT | 0.841524 VEF |
100 RDNT | 1.68 VEF |
1000 RDNT | 16.83 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang RDNT
VEF | RDNT |
---|---|
0.01 VEF | 0.594160 RDNT |
0.1 VEF | 5.94 RDNT |
1 VEF | 59.42 RDNT |
2 VEF | 118.83 RDNT |
5 VEF | 297.08 RDNT |
10 VEF | 594.16 RDNT |
20 VEF | 1188.32 RDNT |
50 VEF | 2970.80 RDNT |
100 VEF | 5941.60 RDNT |
1000 VEF | 59416 RDNT |