Tiền ảo: 14.777
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,549T $ 0.2%
Lưu lượng 24 giờ: 46,558B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
RXD logo

Radiant
RXD / PLN

#1239
zł0,005204
4.8%
0.071920 BTC 4.6%
$0,001138 Phạm vi trong 24g $0,001280

Chuyển đổi Radiant sang Polish Zloty (RXD sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Radiant (RXD) sang PLN là zł0,005204.
RXD
PLN

1 RXD = zł0,005204

Cách mua RXD bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch RXD

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua RXD bằng PLN trên sàn CEX

Tiền thưởng: Mua RXD bằng PLN trên sàn DEX

Biểu đồ RXD sang PLN

Radiant (RXD) hôm nay có giá trị là zł0,005204, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 4.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của RXD ngày hôm nay là 8.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Radiant được giao dịch là zł438.185.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.8% 4.8% 6.3% 17.8% 3.0% 32.4%
Số liệu thống kê về Radiant
Giá trị vốn hóa thị trường
zł57.075.161
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.52
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł109.620.360
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł438.185
Cung lưu thông
10.933.902.865
Tổng cung
21.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
21.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Radiantcó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Radiant (RXD) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,005204.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu RXD?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 192.18 RXD.

Tôi có thể chuyển đổi giá của RXD sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của RXD bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RXD sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RXD bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ RXD so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của RXD/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 RXD tính bằng PLN là zł0,03876, được ghi nhận vào ngày Thg 4 15, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RXD/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Radiant tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Radiant (RXD) đã tăng tăng lên 7,50 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Radiant có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Radiant (RXD) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Radiant (RXD) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00540481 zł trên Thứ ba và mức thấp 0,00462662 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RXD trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở 0,00061857 zł (12.9%).

So sánh giá hàng ngày của Radiant (RXD) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 RXD sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 16, 2024 Chủ nhật 0,00520354 zł 0,00023613 zł 4.8%
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 0,00492539 zł 0,00006582 zł 1.4%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 0,00485957 zł 0,00023295 zł 5.0%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 0,00462662 zł -0,00026152 zł 5.4%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,00488814 zł -0,00051667 zł 9.6%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,00540481 zł 0,00061857 zł 12.9%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,00478623 zł 0,00003411 zł 0.7%

RXD / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Radiant (RXD) sang PLN là zł0,005204 cho mỗi 1 RXD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RXD lấy 0,02601771 zł hoặc 50,00 zł lấy 9608.84 RXD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RXD phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Radiant (RXD) sang PLN

RXD PLN
0.01 RXD 0.00005204 PLN
0.1 RXD 0.00052035 PLN
1 RXD 0.00520354 PLN
2 RXD 0.01040708 PLN
5 RXD 0.02601771 PLN
10 RXD 0.052035 PLN
20 RXD 0.104071 PLN
50 RXD 0.260177 PLN
100 RXD 0.520354 PLN
1000 RXD 5.20 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang RXD

PLN RXD
0.01 PLN 1.92 RXD
0.1 PLN 19.22 RXD
1 PLN 192.18 RXD
2 PLN 384.35 RXD
5 PLN 960.88 RXD
10 PLN 1921.77 RXD
20 PLN 3843.54 RXD
50 PLN 9608.84 RXD
100 PLN 19217.68 RXD
1000 PLN 192177 RXD

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng