Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
![RXD logo](https://assets.coingecko.com/coins/images/27382/standard/Radiant_new_circle.png?1696526425)
Radiant
RXD / PLN
#1239
zł0,005204
4.8%
0.071920 BTC
4.6%
$0,001138
Phạm vi trong 24g
$0,001280
Chuyển đổi Radiant sang Polish Zloty (RXD sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Radiant (RXD) sang PLN là zł0,005204.
RXD
PLN
1 RXD = zł0,005204
Cách mua RXD bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch RXD
-
Bạn có thể mua và bán Radiant (RXD) trên 11 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn MEXC, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua RXD.
-
3. Mua RXD bằng PLN trên sàn CEX
-
Để mua RXD trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp PLN vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Radiant (RXD) và nhập số tiền bằng PLN mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua RXD bằng PLN trên sàn DEX
-
Để mua RXD trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng PLN trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Radiant (RXD) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ RXD sang PLN
Radiant (RXD) hôm nay có giá trị là zł0,005204, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 4.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của RXD ngày hôm nay là 8.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Radiant được giao dịch là zł438.185.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 4.8% | 6.3% | 17.8% | 3.0% | 32.4% |
Số liệu thống kê về Radiant
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł57.075.161 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.52 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł109.620.360 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł438.185 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
10.933.902.865
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
21.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
21.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Radiantcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Radiant (RXD) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,005204.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu RXD?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 192.18 RXD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RXD sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của RXD bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RXD sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RXD bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ RXD so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của RXD/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RXD tính bằng PLN là zł0,03876, được ghi nhận vào ngày Thg 4 15, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RXD/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Radiant tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Radiant (RXD) đã tăng tăng lên 7,50 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Radiant có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Radiant (RXD) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Radiant (RXD) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00540481 zł trên Thứ ba và mức thấp 0,00462662 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RXD trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở 0,00061857 zł (12.9%).
So sánh giá hàng ngày của Radiant (RXD) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Radiant (RXD) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RXD sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,00520354 zł | 0,00023613 zł | 4.8% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,00492539 zł | 0,00006582 zł | 1.4% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,00485957 zł | 0,00023295 zł | 5.0% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,00462662 zł | -0,00026152 zł | 5.4% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00488814 zł | -0,00051667 zł | 9.6% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00540481 zł | 0,00061857 zł | 12.9% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,00478623 zł | 0,00003411 zł | 0.7% |
RXD / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Radiant (RXD) sang PLN là zł0,005204 cho mỗi 1 RXD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RXD lấy 0,02601771 zł hoặc 50,00 zł lấy 9608.84 RXD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RXD phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Radiant (RXD) sang PLN
RXD | PLN |
---|---|
0.01 RXD | 0.00005204 PLN |
0.1 RXD | 0.00052035 PLN |
1 RXD | 0.00520354 PLN |
2 RXD | 0.01040708 PLN |
5 RXD | 0.02601771 PLN |
10 RXD | 0.052035 PLN |
20 RXD | 0.104071 PLN |
50 RXD | 0.260177 PLN |
100 RXD | 0.520354 PLN |
1000 RXD | 5.20 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang RXD
PLN | RXD |
---|---|
0.01 PLN | 1.92 RXD |
0.1 PLN | 19.22 RXD |
1 PLN | 192.18 RXD |
2 PLN | 384.35 RXD |
5 PLN | 960.88 RXD |
10 PLN | 1921.77 RXD |
20 PLN | 3843.54 RXD |
50 PLN | 9608.84 RXD |
100 PLN | 19217.68 RXD |
1000 PLN | 192177 RXD |