Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Hathor
HTR / PLN
#1289
zł0,2260
4.0%
0.068263 BTC
4.2%
$0,05666
Phạm vi trong 24g
$0,06048
Chuyển đổi Hathor sang Polish Zloty (HTR sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hathor (HTR) sang PLN là zł0,2260.
HTR
PLN
1 HTR = zł0,2260
Cách mua HTR bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HTR
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua HTR bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua HTR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua HTR bằng PLN!
-
Chọn Hathor (HTR) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được HTR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ HTR sang PLN
Hathor (HTR) hôm nay có giá trị là zł0,2260, đó là một 2.3% giảm từ một giờ trước và 4.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HTR ngày hôm nay là 15.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hathor được giao dịch là zł1.908.445.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.4% | 4.5% | 15.5% | 15.6% | 40.2% | 2.7% |
Số liệu thống kê về Hathor
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł57.076.403 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.29 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł196.491.062 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł1.908.445 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
252.560.624
https://api.economics.hathor.network/circulating-supply?decimals=true
Nguồn cung lưu thông ước tính
252.560.624
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
869.464.480 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Hathorcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Hathor (HTR) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,2260.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu HTR?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 4.42 HTR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HTR sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của HTR bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HTR sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HTR bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ HTR so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của HTR/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HTR tính bằng PLN là zł10,21, được ghi nhận vào ngày Thg 11 21, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HTR/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Hathor tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Hathor (HTR) đã tăng giảm lên -41,90 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Hathor có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 6,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Hathor (HTR) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hathor (HTR) so với PLN giao động giữa mức cao 0,250270 zł trên Thứ bảy và mức thấp 0,226044 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HTR trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 0,01682870 zł (7.3%).
So sánh giá hàng ngày của Hathor (HTR) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Hathor (HTR) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HTR sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,226044 zł | -0,00936236 zł | 4.0% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,243140 zł | -0,00395187 zł | 1.6% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,247092 zł | 0,01682870 zł | 7.3% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,230263 zł | -0,00462778 zł | 2.0% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,234891 zł | -0,01537918 zł | 6.1% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,250270 zł | 0,00158632 zł | 0.6% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,248684 zł | -0,01250910 zł | 4.8% |
HTR / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Hathor (HTR) sang PLN là zł0,2260 cho mỗi 1 HTR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HTR lấy 1,13 zł hoặc 50,00 zł lấy 221.20 HTR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HTR phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Hathor (HTR) sang PLN
HTR | PLN |
---|---|
0.01 HTR | 0.00226044 PLN |
0.1 HTR | 0.02260435 PLN |
1 HTR | 0.226044 PLN |
2 HTR | 0.452087 PLN |
5 HTR | 1.13 PLN |
10 HTR | 2.26 PLN |
20 HTR | 4.52 PLN |
50 HTR | 11.30 PLN |
100 HTR | 22.60 PLN |
1000 HTR | 226.04 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang HTR
PLN | HTR |
---|---|
0.01 PLN | 0.04423926 HTR |
0.1 PLN | 0.442393 HTR |
1 PLN | 4.42 HTR |
2 PLN | 8.85 HTR |
5 PLN | 22.12 HTR |
10 PLN | 44.24 HTR |
20 PLN | 88.48 HTR |
50 PLN | 221.20 HTR |
100 PLN | 442.39 HTR |
1000 PLN | 4423.93 HTR |