Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Raft
RAFT / PLN
#3329
zł0,002693
7.4%
0.071052 BTC
12.5%
0.062293 ETH
10.3%
$0,0006633
Phạm vi trong 24g
$0,0008578
Chuyển đổi Raft sang Polish Zloty (RAFT sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Raft (RAFT) sang PLN là zł0,002693.
RAFT
PLN
1 RAFT = zł0,002693
Cách mua RAFT bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch RAFT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua RAFT bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua RAFT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua RAFT bằng PLN!
-
Chọn Raft (RAFT) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được RAFT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ RAFT sang PLN
Raft (RAFT) hôm nay có giá trị là zł0,002693, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 7.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của RAFT ngày hôm nay là 90.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Raft được giao dịch là zł22.933,65.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 6.8% | 94.8% | 69.0% | 46.2% | - |
Số liệu thống kê về Raft
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł1.376.886 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.21 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł6.669.667 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł22.933,65 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
516.100.000
https://us-central1-temp-token-data.cloudfunctions.net/raftTokenSupplyCirculating
Nguồn cung lưu thông ước tính
516.100.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.500.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Raftcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Raft (RAFT) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,002693.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu RAFT?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 371.37 RAFT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RAFT sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của RAFT bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RAFT sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RAFT bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ RAFT so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của RAFT/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RAFT tính bằng PLN là zł0,05615, được ghi nhận vào ngày Thg 10 11, 2023 (7 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RAFT/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Raft tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Raft (RAFT) đã tăng tăng lên 41,40 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Raft có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 1,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Raft (RAFT) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Raft (RAFT) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00565965 zł trên Chủ nhật và mức thấp 0,00151560 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RAFT trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở 0,00257584 zł (170.0%).
So sánh giá hàng ngày của Raft (RAFT) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Raft (RAFT) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RAFT sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00269275 zł | -0,00021663 zł | 7.4% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00342773 zł | -0,00118426 zł | 25.7% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00461200 zł | -0,00104765 zł | 18.5% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00565965 zł | 0,00156821 zł | 38.3% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00409144 zł | 0,00257584 zł | 170.0% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00151560 zł | -0,00004895 zł | 3.1% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00156455 zł | -0,00022859 zł | 12.7% |
RAFT / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Raft (RAFT) sang PLN là zł0,002693 cho mỗi 1 RAFT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RAFT lấy 0,01346377 zł hoặc 50,00 zł lấy 18568.34 RAFT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RAFT phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Raft (RAFT) sang PLN
RAFT | PLN |
---|---|
0.01 RAFT | 0.00002693 PLN |
0.1 RAFT | 0.00026928 PLN |
1 RAFT | 0.00269275 PLN |
2 RAFT | 0.00538551 PLN |
5 RAFT | 0.01346377 PLN |
10 RAFT | 0.02692755 PLN |
20 RAFT | 0.053855 PLN |
50 RAFT | 0.134638 PLN |
100 RAFT | 0.269275 PLN |
1000 RAFT | 2.69 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang RAFT
PLN | RAFT |
---|---|
0.01 PLN | 3.71 RAFT |
0.1 PLN | 37.14 RAFT |
1 PLN | 371.37 RAFT |
2 PLN | 742.73 RAFT |
5 PLN | 1856.83 RAFT |
10 PLN | 3713.67 RAFT |
20 PLN | 7427.34 RAFT |
50 PLN | 18568.34 RAFT |
100 PLN | 37137 RAFT |
1000 PLN | 371367 RAFT |