Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ravencoin
RVN / PLN
#182
zł0,1204
1.5%
0.064872 BTC
0.2%
$0,02931
Phạm vi trong 24g
$0,03087
Chuyển đổi Ravencoin sang Polish Zloty (RVN sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ravencoin (RVN) sang PLN là zł0,1204.
RVN
PLN
1 RVN = zł0,1204
Cách mua RVN bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch RVN
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua RVN bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua RVN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua RVN bằng PLN!
-
Chọn Ravencoin (RVN) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được RVN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ RVN sang PLN
Ravencoin (RVN) hôm nay có giá trị là zł0,1204, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 1.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của RVN ngày hôm nay là 4.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ravencoin được giao dịch là zł143.126.579.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 0.9% | 6.1% | 11.0% | 27.0% | 45.1% |
Số liệu thống kê về Ravencoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł1.664.290.000 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.66 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł2.528.635.146 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł143.126.579 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
13.821.721.201
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
21.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
21.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ravencoincó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Ravencoin (RVN) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,1204.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu RVN?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 8.30 RVN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RVN sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của RVN bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RVN sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RVN bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ RVN so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của RVN/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RVN tính bằng PLN là zł1,06, được ghi nhận vào ngày Thg 2 20, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RVN/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ravencoin tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Ravencoin (RVN) đã tăng giảm lên -26,10 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Ravencoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ravencoin (RVN) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ravencoin (RVN) so với PLN giao động giữa mức cao 0,124510 zł trên Thứ hai và mức thấp 0,116920 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RVN trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở 0,00672209 zł (5.7%).
So sánh giá hàng ngày của Ravencoin (RVN) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ravencoin (RVN) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RVN sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,120419 zł | -0,00180789 zł | 1.5% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,118680 zł | -0,00314571 zł | 2.6% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,121826 zł | -0,00268403 zł | 2.2% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,124510 zł | 0,00129013 zł | 1.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,123220 zł | -0,00042230 zł | 0.3% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,123642 zł | 0,00672209 zł | 5.7% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,116920 zł | 0,00185362 zł | 1.6% |
RVN / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ravencoin (RVN) sang PLN là zł0,1204 cho mỗi 1 RVN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RVN lấy 0,602095 zł hoặc 50,00 zł lấy 415.22 RVN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RVN phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ravencoin (RVN) sang PLN
RVN | PLN |
---|---|
0.01 RVN | 0.00120419 PLN |
0.1 RVN | 0.01204190 PLN |
1 RVN | 0.120419 PLN |
2 RVN | 0.240838 PLN |
5 RVN | 0.602095 PLN |
10 RVN | 1.20 PLN |
20 RVN | 2.41 PLN |
50 RVN | 6.02 PLN |
100 RVN | 12.04 PLN |
1000 RVN | 120.42 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang RVN
PLN | RVN |
---|---|
0.01 PLN | 0.083043 RVN |
0.1 PLN | 0.830434 RVN |
1 PLN | 8.30 RVN |
2 PLN | 16.61 RVN |
5 PLN | 41.52 RVN |
10 PLN | 83.04 RVN |
20 PLN | 166.09 RVN |
50 PLN | 415.22 RVN |
100 PLN | 830.43 RVN |
1000 PLN | 8304.34 RVN |