Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Raze Network
RAZE / ETH
#3717
ETH0.067567
0.6%
0.073621 BTC
1.0%
0.067567 ETH
0.6%
$0,002128
Phạm vi trong 24g
$0,002465
Chuyển đổi Raze Network sang Ether (RAZE sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Raze Network (RAZE) sang ETH là ETH0.067567.
RAZE
ETH
1 RAZE = ETH0.067567
Biểu đồ RAZE sang ETH
Raze Network (RAZE) hôm nay có giá trị là ETH0.067567, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 0.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của RAZE ngày hôm nay là 8.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Raze Network được giao dịch là ETH17,4114.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 4.3% | 0.2% | 7.8% | 23.7% | 47.4% |
Số liệu thống kê về Raze Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH50,9553 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.56 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH90,8821 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH17,4114 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
67.280.910
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
120.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
120.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Raze Networkcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Raze Network (RAZE) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.067567.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu RAZE?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 1321472 RAZE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RAZE sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của RAZE bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RAZE sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RAZE bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ RAZE so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của RAZE/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RAZE tính bằng ETH là ETH0,0008902, được ghi nhận vào ngày Thg 4 16, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RAZE/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Raze Network tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Raze Network (RAZE) đã tăng giảm lên -6,70 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Raze Network có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Raze Network (RAZE) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Raze Network (RAZE) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000778294 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,000000696175 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RAZE trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở 0,000000061680 ETH (9.3%).
So sánh giá hàng ngày của Raze Network (RAZE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Raze Network (RAZE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RAZE sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,000000756732 ETH | -0,000000004286 ETH | 0.6% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,000000778294 ETH | 0,000000053304 ETH | 7.4% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,000000724990 ETH | 0,000000028814 ETH | 4.1% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,000000696175 ETH | -0,000000029442 ETH | 4.1% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,000000725618 ETH | -0,000000051721 ETH | 6.7% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,000000777339 ETH | 0,000000050640 ETH | 7.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,000000726699 ETH | 0,000000061680 ETH | 9.3% |
RAZE / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Raze Network (RAZE) sang ETH là ETH0.067567 cho mỗi 1 RAZE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RAZE lấy 0,00000378 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 66073615 RAZE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RAZE phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Raze Network (RAZE) sang ETH
RAZE | ETH |
---|---|
0.01 RAZE | 0.000000007567 ETH |
0.1 RAZE | 0.000000075673 ETH |
1 RAZE | 0.000000756732 ETH |
2 RAZE | 0.00000151 ETH |
5 RAZE | 0.00000378 ETH |
10 RAZE | 0.00000757 ETH |
20 RAZE | 0.00001513 ETH |
50 RAZE | 0.00003784 ETH |
100 RAZE | 0.00007567 ETH |
1000 RAZE | 0.00075673 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang RAZE
ETH | RAZE |
---|---|
0.01 ETH | 13215 RAZE |
0.1 ETH | 132147 RAZE |
1 ETH | 1321472 RAZE |
2 ETH | 2642945 RAZE |
5 ETH | 6607361 RAZE |
10 ETH | 13214723 RAZE |
20 ETH | 26429446 RAZE |
50 ETH | 66073615 RAZE |
100 ETH | 132147229 RAZE |
1000 ETH | 1321472292 RAZE |