Tiền ảo: 14.046
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,496T $ 1.2%
Lưu lượng 24 giờ: 56,017B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
IRD logo

Iridium
IRD / ETH

#3889
ETH0.051191

Chuyển đổi Iridium sang Ether (IRD sang ETH)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Iridium (IRD) sang ETH là ETH0.051191.
IRD
ETH

1 IRD = ETH0.051191

Biểu đồ IRD sang ETH

Iridium (IRD) có giá trị là ETH0.051191 kể từ Apr 29, 2024 (6 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với IRD kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
- - - - - -
Số liệu thống kê về Iridium
Giá trị vốn hóa thị trường
ETH28,7338
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.97
Định giá pha loãng hoàn toàn
ETH29,7670
Khối lượng giao dịch 24 giờ
ETH0,001973
Cung lưu thông
24.132.202
Tổng cung
25.000.000
Tổng lượng cung tối đa
25.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Iridiumcó trị giá là bao nhiêu ETH?

Hiện tại, giá của 1 Iridium (IRD) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.051191.

ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu IRD?

Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 839855 IRD.

Tôi có thể chuyển đổi giá của IRD sang ETH bằng cách nào?

Tính giá của IRD bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi IRD sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của IRD bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ IRD so với ETH.

Trước đây giá cao nhất của IRD/ETH là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 IRD tính bằng ETH là ETH0,0001942, được ghi nhận vào ngày Thg 10 11, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 IRD/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Iridium tính bằng ETH?

Trong thời gian gần đây, giá của Iridium (IRD) đã không thay đổi so với Ether (ETH). Trên thực tế, giá của IRD/ETH đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.

Lịch sử giá 7 ngày của Iridium (IRD) so với ETH

Đã không có biến động giá đối với Iridium (IRD) trong 7 ngày qua. Giá của Iridium đã được cập nhật lần cuối vào Apr 29, 2024 (6 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Iridium.

IRD / ETH Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Iridium (IRD) sang ETH là ETH0.051191 cho mỗi 1 IRD, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với IRD.

Chuyển đổi Iridium (IRD) sang ETH

IRD ETH
0.01 IRD 0.000000011907 ETH
0.1 IRD 0.000000119068 ETH
1 IRD 0.00000119 ETH
2 IRD 0.00000238 ETH
5 IRD 0.00000595 ETH
10 IRD 0.00001191 ETH
20 IRD 0.00002381 ETH
50 IRD 0.00005953 ETH
100 IRD 0.00011907 ETH
1000 IRD 0.00119068 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang IRD

ETH IRD
0.01 ETH 8399 IRD
0.1 ETH 83986 IRD
1 ETH 839855 IRD
2 ETH 1679711 IRD
5 ETH 4199277 IRD
10 ETH 8398554 IRD
20 ETH 16797108 IRD
50 ETH 41992770 IRD
100 ETH 83985540 IRD
1000 ETH 839855403 IRD

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng