Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Razor Network
RAZOR / ETH
#2166
ETH0.051355
5.4%
0.077621 BTC
5.9%
0.051355 ETH
5.4%
$0,004986
Phạm vi trong 24g
$0,005298
Chuyển đổi Razor Network sang Ether (RAZOR sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Razor Network (RAZOR) sang ETH là ETH0.051355.
RAZOR
ETH
1 RAZOR = ETH0.051355
Biểu đồ RAZOR sang ETH
Razor Network (RAZOR) hôm nay có giá trị là ETH0.051355, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 5.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của RAZOR ngày hôm nay là 2.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Razor Network được giao dịch là ETH12,9734.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 4.4% | 4.3% | 11.4% | 4.3% | 13.3% |
Số liệu thống kê về Razor Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH762,3553 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.56 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH1.358,4535 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH12,9734 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
561.193.496
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Razor Networkcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Razor Network (RAZOR) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.051355.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu RAZOR?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 738077 RAZOR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RAZOR sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của RAZOR bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RAZOR sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RAZOR bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ RAZOR so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của RAZOR/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RAZOR tính bằng ETH là ETH0,0006011, được ghi nhận vào ngày Thg 2 04, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RAZOR/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Razor Network tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Razor Network (RAZOR) đã tăng giảm lên -18,70 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Razor Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 9,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Razor Network (RAZOR) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Razor Network (RAZOR) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000139 ETH trên Thứ hai và mức thấp 0,00000132 ETH trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RAZOR trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở 0,000000072744 ETH (5.5%).
So sánh giá hàng ngày của Razor Network (RAZOR) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Razor Network (RAZOR) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RAZOR sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,00000135 ETH | 0,000000069571 ETH | 5.4% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,00000134 ETH | -0,000000054007 ETH | 3.9% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,00000139 ETH | 0,000000064613 ETH | 4.9% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,00000132 ETH | -0,000000047917 ETH | 3.5% |
Tháng năm 25, 2024 | Thứ bảy | 0,00000137 ETH | -0,000000013712 ETH | 1.0% |
Tháng năm 24, 2024 | Thứ sáu | 0,00000139 ETH | -0,000000002256 ETH | 0.2% |
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,00000139 ETH | 0,000000072744 ETH | 5.5% |
RAZOR / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Razor Network (RAZOR) sang ETH là ETH0.051355 cho mỗi 1 RAZOR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RAZOR lấy 0,00000677 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 36903843 RAZOR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RAZOR phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Razor Network (RAZOR) sang ETH
RAZOR | ETH |
---|---|
0.01 RAZOR | 0.000000013549 ETH |
0.1 RAZOR | 0.000000135487 ETH |
1 RAZOR | 0.00000135 ETH |
2 RAZOR | 0.00000271 ETH |
5 RAZOR | 0.00000677 ETH |
10 RAZOR | 0.00001355 ETH |
20 RAZOR | 0.00002710 ETH |
50 RAZOR | 0.00006774 ETH |
100 RAZOR | 0.00013549 ETH |
1000 RAZOR | 0.00135487 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang RAZOR
ETH | RAZOR |
---|---|
0.01 ETH | 7381 RAZOR |
0.1 ETH | 73808 RAZOR |
1 ETH | 738077 RAZOR |
2 ETH | 1476154 RAZOR |
5 ETH | 3690384 RAZOR |
10 ETH | 7380769 RAZOR |
20 ETH | 14761537 RAZOR |
50 ETH | 36903843 RAZOR |
100 ETH | 73807685 RAZOR |
1000 ETH | 738076850 RAZOR |