Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
xFUND
XFUND / ETH
#1967
ETH0,1284
4.1%
0,005765 BTC
1.8%
0,1284 ETH
4.1%
$366,73
Phạm vi trong 24g
$393,99
Chuyển đổi xFUND sang Ether (XFUND sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 xFUND (XFUND) sang ETH là ETH0,1284.
XFUND
ETH
1 XFUND = ETH0,1284
Biểu đồ XFUND sang ETH
xFUND (XFUND) hôm nay có giá trị là ETH0,1284, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 4.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của XFUND ngày hôm nay là 1.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng xFUND được giao dịch là ETH3,5210.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 3.2% | 2.1% | 2.5% | 11.4% | 30.0% |
Số liệu thống kê về xFUND
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH1.280,8928 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH1.280,9088 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH3,5210 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
9.970
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
9.971 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
9.971 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 xFUNDcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 xFUND (XFUND) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,1284.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu XFUND?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 7.786928 XFUND.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XFUND sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của XFUND bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XFUND sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XFUND bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ XFUND so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của XFUND/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XFUND tính bằng ETH là ETH3,5934, được ghi nhận vào ngày Thg 5 11, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XFUND/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của xFUND tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của xFUND (XFUND) đã tăng giảm lên -9,30 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, xFUND có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của xFUND (XFUND) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của xFUND (XFUND) so với ETH giao động giữa mức cao 0,13646009 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,12435723 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XFUND trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở -0,00617769 ETH (4.7%).
So sánh giá hàng ngày của xFUND (XFUND) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của xFUND (XFUND) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XFUND sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,12842035 ETH | 0,00510099 ETH | 4.1% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,12435723 ETH | -0,00078380 ETH | 0.6% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,12514102 ETH | -0,00617769 ETH | 4.7% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,13131871 ETH | -0,00514138 ETH | 3.8% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,13646009 ETH | 0,00249518 ETH | 1.9% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,13396491 ETH | 0,00538760 ETH | 4.2% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,12857731 ETH | -0,00205029 ETH | 1.6% |
XFUND / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ xFUND (XFUND) sang ETH là ETH0,1284 cho mỗi 1 XFUND. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XFUND lấy 0,64210175 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 389.346 XFUND, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XFUND phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi xFUND (XFUND) sang ETH
XFUND | ETH |
---|---|
0.01 XFUND | 0.00128420 ETH |
0.1 XFUND | 0.01284204 ETH |
1 XFUND | 0.12842035 ETH |
2 XFUND | 0.25684070 ETH |
5 XFUND | 0.64210175 ETH |
10 XFUND | 1.284204 ETH |
20 XFUND | 2.568407 ETH |
50 XFUND | 6.421018 ETH |
100 XFUND | 12.842035 ETH |
1000 XFUND | 128.420 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang XFUND
ETH | XFUND |
---|---|
0.01 ETH | 0.07786928 XFUND |
0.1 ETH | 0.77869278 XFUND |
1 ETH | 7.786928 XFUND |
2 ETH | 15.573856 XFUND |
5 ETH | 38.934639 XFUND |
10 ETH | 77.869 XFUND |
20 ETH | 155.739 XFUND |
50 ETH | 389.346 XFUND |
100 ETH | 778.693 XFUND |
1000 ETH | 7787 XFUND |