Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Integritee
TEER / ETH
#2121
ETH0,0002287
1.8%
0,00001111 BTC
2.9%
$0,6943
Phạm vi trong 24g
$0,7478
Chuyển đổi Integritee sang Ether (TEER sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Integritee (TEER) sang ETH là ETH0,0002287.
TEER
ETH
1 TEER = ETH0,0002287
Biểu đồ TEER sang ETH
Integritee (TEER) hôm nay có giá trị là ETH0,0002287, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của TEER ngày hôm nay là 8.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Integritee được giao dịch là ETH8,6985.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 3.4% | 5.2% | 10.7% | 1.8% | 164.3% |
Số liệu thống kê về Integritee
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH909,7920 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.4 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH2.287,0318 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH8,6985 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.978.046
Nguồn cung khả dụng
10.000.000
Crowdloan Fund
(2JKUpq...)
- 1.752.060
Private Sale fund
(2M58qW...)
- 765.177
Ecosystem fund
(2Kaxpu...)
- 757.573
Treasury
(2Li4fs...)
- 500.002
Founder Fund
(2Pa84U...)
- 217.207
Standard Wallet
(2NMHb3...)
- 210.617
Standard Wallet
(2NYoDY...)
- 199.119
Standard Wallet
(2LbMdd...)
- 193.264
Standard Wallet
(2MgS6s...)
- 144.862
Standard Wallet
(2Kputh...)
- 119.349
Standard Wallet
(2LRGPM...)
- 61.140
Standard Wallet
(2NidPe...)
- 53.497
Standard Wallet
(2NGV16...)
- 53.496
Standard Wallet
(2PuETi...)
- 81.483
Standard Wallet
(2M62D9...)
- 78.484
Standard Wallet
(2LxCiJ...)
- 69.297
Standard Wallet
(2M1Ws3...)
- 35.664
Standard Wallet
(2Kuiwr...)
- 35.664
Standard Wallet
(2LvS3G...)
- 35.665
Standard Wallet
(2LTBkB...)
- 22.876
Standard Wallet
(2NSiis...)
- 62.666
Standard Wallet
(2PCKkH...)
- 32.487
Standard Wallet
(2NajPi...)
- 49.443
Standard Wallet
(2NVgL9...)
- 48.756
Standard Wallet
(2JRJ2R...)
- 41.011
Standard Wallet
(2ME4cS...)
- 40.841
Standard Wallet
(2Pw2h6...)
- 40.743
Standard Wallet
(2PJoao...)
- 38.491
Standard Wallet
(2KcRxF...)
- 33.456
Standard Wallet
(2LNW9m...)
- 17.832
Standard Wallet
(2Nr9pJ...)
- 30.000
Standard Wallet
(2KEKne...)
- 29.972
Standard Wallet
(2Pm1v7...)
- 14.266
Standard Wallet
(2M96Ee...)
- 26.001
Standard Wallet
(2Ls7S8...)
- 25.689
Standard Wallet
(2LBn6Z...)
- 21.542
Standard Wallet
(2LnYVf...)
- 25.001
Standard Wallet
(2P5XjM...)
- 13.374
Standard Wallet
(2LQiht...)
- 20.656
Standard Wallet
(2P7vhZ...)
- 4.259
Standard Wallet
(2KKYCH...)
- 18.971
Nguồn cung lưu thông ước tính
3.978.046
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Integriteecó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Integritee (TEER) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0002287.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu TEER?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 4373 TEER.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TEER sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của TEER bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TEER sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TEER bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ TEER so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của TEER/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TEER tính bằng ETH là ETH0,001880, được ghi nhận vào ngày Thg 12 01, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TEER/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Integritee tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Integritee (TEER) đã tăng tăng lên 7,40 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Integritee có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Integritee (TEER) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Integritee (TEER) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00022870 ETH trên Thứ hai và mức thấp 0,00020900 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TEER trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (3 ngày trước) ở 0,00001177 ETH (5.6%).
So sánh giá hàng ngày của Integritee (TEER) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Integritee (TEER) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TEER sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00022870 ETH | -0,00000410 ETH | 1.8% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00022851 ETH | 0,00001122 ETH | 5.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00021730 ETH | -0,00000348 ETH | 1.6% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00022077 ETH | 0,00001177 ETH | 5.6% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00020900 ETH | -0,00000147 ETH | 0.7% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00021047 ETH | 0,000000392003 ETH | 0.2% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00021008 ETH | 0,00000283 ETH | 1.4% |
TEER / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Integritee (TEER) sang ETH là ETH0,0002287 cho mỗi 1 TEER. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TEER lấy 0,00114348 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 218631 TEER, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TEER phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Integritee (TEER) sang ETH
TEER | ETH |
---|---|
0.01 TEER | 0.00000229 ETH |
0.1 TEER | 0.00002287 ETH |
1 TEER | 0.00022870 ETH |
2 TEER | 0.00045739 ETH |
5 TEER | 0.00114348 ETH |
10 TEER | 0.00228695 ETH |
20 TEER | 0.00457391 ETH |
50 TEER | 0.01143477 ETH |
100 TEER | 0.02286954 ETH |
1000 TEER | 0.22869543 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang TEER
ETH | TEER |
---|---|
0.01 ETH | 43.726278 TEER |
0.1 ETH | 437.263 TEER |
1 ETH | 4373 TEER |
2 ETH | 8745 TEER |
5 ETH | 21863 TEER |
10 ETH | 43726 TEER |
20 ETH | 87453 TEER |
50 ETH | 218631 TEER |
100 ETH | 437263 TEER |
1000 ETH | 4372628 TEER |