Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Rebase GG IRL
$IRL / KWD
#2090
KD0,01827
0.4%
0.068975 BTC
0.1%
$0,05918
Phạm vi trong 24g
$0,05995
Chuyển đổi Rebase GG IRL sang Kuwaiti Dinar ($IRL sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Rebase GG IRL ($IRL) sang KWD là KD0,01827.
$IRL
KWD
1 $IRL = KD0,01827
Cách mua $IRL bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch $IRL
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua $IRL bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua $IRL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua $IRL bằng KWD!
-
Chọn Rebase GG IRL ($IRL) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được $IRL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ $IRL sang KWD
Rebase GG IRL ($IRL) hôm nay có giá trị là KD0,01827, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của $IRL ngày hôm nay là 1.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Rebase GG IRL được giao dịch là KD188.370.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.4% | 1.7% | 4.2% | 20.9% | - |
Số liệu thống kê về Rebase GG IRL
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD906.943 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.1 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD9.136.510 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD188.370 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
49.632.922
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
500.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
500.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Rebase GG IRLcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Rebase GG IRL ($IRL) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,01827.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu $IRL?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 54.73 $IRL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của $IRL sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của $IRL bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi $IRL sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của $IRL bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ $IRL so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của $IRL/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 $IRL tính bằng KWD là KD0,1047, được ghi nhận vào ngày Thg 12 19, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 $IRL/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Rebase GG IRL tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Rebase GG IRL ($IRL) đã tăng giảm lên -21,10 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Rebase GG IRL có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Rebase GG IRL ($IRL) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Rebase GG IRL ($IRL) so với KWD giao động giữa mức cao 0,01827227 KD trên Chủ nhật và mức thấp 0,01774663 KD trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của $IRL trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở 0,00046754 KD (2.6%).
So sánh giá hàng ngày của Rebase GG IRL ($IRL) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Rebase GG IRL ($IRL) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 $IRL sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,01827227 KD | 0,00006771 KD | 0.4% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,01784302 KD | -0,00015757 KD | 0.9% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,01800060 KD | -0,00023692 KD | 1.3% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,01823752 KD | 0,00046754 KD | 2.6% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,01776998 KD | 0,00002335 KD | 0.1% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,01774663 KD | -0,00033980 KD | 1.9% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,01808643 KD | 0,00022022 KD | 1.2% |
$IRL / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Rebase GG IRL ($IRL) sang KWD là KD0,01827 cho mỗi 1 $IRL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 $IRL lấy 0,091361 KD hoặc 50,00 KD lấy 2736.39 $IRL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch $IRL phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Rebase GG IRL ($IRL) sang KWD
$IRL | KWD |
---|---|
0.01 $IRL | 0.00018272 KWD |
0.1 $IRL | 0.00182723 KWD |
1 $IRL | 0.01827227 KWD |
2 $IRL | 0.03654455 KWD |
5 $IRL | 0.091361 KWD |
10 $IRL | 0.182723 KWD |
20 $IRL | 0.365445 KWD |
50 $IRL | 0.913614 KWD |
100 $IRL | 1.83 KWD |
1000 $IRL | 18.27 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang $IRL
KWD | $IRL |
---|---|
0.01 KWD | 0.547277 $IRL |
0.1 KWD | 5.47 $IRL |
1 KWD | 54.73 $IRL |
2 KWD | 109.46 $IRL |
5 KWD | 273.64 $IRL |
10 KWD | 547.28 $IRL |
20 KWD | 1094.55 $IRL |
50 KWD | 2736.39 $IRL |
100 KWD | 5472.77 $IRL |
1000 KWD | 54728 $IRL |