Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
RFOX
RFOX / ETH
#1580
ETH0.051336
3.8%
0.076552 BTC
3.4%
0.051336 ETH
3.8%
$0,004114
Phạm vi trong 24g
$0,004385
Chuyển đổi RFOX sang Ether (RFOX sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 RFOX (RFOX) sang ETH là ETH0.051336.
RFOX
ETH
1 RFOX = ETH0.051336
Biểu đồ RFOX sang ETH
RFOX (RFOX) hôm nay có giá trị là ETH0.051336, đó là một 0.8% giảm từ một giờ trước và 3.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của RFOX ngày hôm nay là 4.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng RFOX được giao dịch là ETH43,9545.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 2.7% | 2.2% | 5.3% | 24.0% | 61.7% |
Số liệu thống kê về RFOX
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH2.523,1908 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.95 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH2.668,3333 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH43,9545 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.880.656.337
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.988.838.078 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.988.838.078 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 RFOXcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 RFOX (RFOX) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.051336.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu RFOX?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 748357 RFOX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RFOX sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của RFOX bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RFOX sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RFOX bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ RFOX so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của RFOX/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RFOX tính bằng ETH là ETH0,0001973, được ghi nhận vào ngày Thg 4 09, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RFOX/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của RFOX tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của RFOX (RFOX) đã tăng giảm lên -19,10 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, RFOX có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của RFOX (RFOX) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của RFOX (RFOX) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000145 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00000127 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RFOX trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở 0,000000093915 ETH (7.0%).
So sánh giá hàng ngày của RFOX (RFOX) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của RFOX (RFOX) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RFOX sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00000134 ETH | -0,000000053354 ETH | 3.8% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00000140 ETH | -0,000000002150 ETH | 0.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00000140 ETH | -0,000000047325 ETH | 3.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00000145 ETH | 0,000000018967 ETH | 1.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00000143 ETH | 0,000000093915 ETH | 7.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00000133 ETH | 0,000000061261 ETH | 4.8% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00000127 ETH | 0,000000014910 ETH | 1.2% |
RFOX / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ RFOX (RFOX) sang ETH là ETH0.051336 cho mỗi 1 RFOX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RFOX lấy 0,00000668 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 37417844 RFOX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RFOX phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi RFOX (RFOX) sang ETH
RFOX | ETH |
---|---|
0.01 RFOX | 0.000000013363 ETH |
0.1 RFOX | 0.000000133626 ETH |
1 RFOX | 0.00000134 ETH |
2 RFOX | 0.00000267 ETH |
5 RFOX | 0.00000668 ETH |
10 RFOX | 0.00001336 ETH |
20 RFOX | 0.00002673 ETH |
50 RFOX | 0.00006681 ETH |
100 RFOX | 0.00013363 ETH |
1000 RFOX | 0.00133626 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang RFOX
ETH | RFOX |
---|---|
0.01 ETH | 7484 RFOX |
0.1 ETH | 74836 RFOX |
1 ETH | 748357 RFOX |
2 ETH | 1496714 RFOX |
5 ETH | 3741784 RFOX |
10 ETH | 7483569 RFOX |
20 ETH | 14967138 RFOX |
50 ETH | 37417844 RFOX |
100 ETH | 74835688 RFOX |
1000 ETH | 748356879 RFOX |