Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Refereum
RFR / KWD
#3245
KD0,00002591
1.9%
0.081297 BTC
7.6%
0.072824 ETH
5.5%
$0,00008380
Phạm vi trong 24g
$0,00009494
Chuyển đổi Refereum sang Kuwaiti Dinar (RFR sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Refereum (RFR) sang KWD là KD0,00002591.
RFR
KWD
1 RFR = KD0,00002591
Cách mua RFR bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch RFR
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua RFR bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua RFR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua RFR bằng KWD!
-
Chọn Refereum (RFR) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được RFR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ RFR sang KWD
Refereum (RFR) hôm nay có giá trị là KD0,00002591, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 1.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của RFR ngày hôm nay là 7.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Refereum được giao dịch là KD5.427,69.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.8% | 7.4% | 32.2% | 17.8% | 98.5% |
Số liệu thống kê về Refereum
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD126.394 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.98 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD129.566 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD5.427,69 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
4.877.586.400
Tổng
5.000.000.000
Company Wallet
(0x48a6)
- 122.413.599
Nguồn cung lưu thông ước tính
4.877.586.400
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
5.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Refereumcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Refereum (RFR) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,00002591.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu RFR?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 38590 RFR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RFR sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của RFR bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RFR sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RFR bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ RFR so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của RFR/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RFR tính bằng KWD là KD0,01539, được ghi nhận vào ngày Thg 4 03, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RFR/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Refereum tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Refereum (RFR) đã tăng giảm lên -18,00 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Refereum có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 1,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Refereum (RFR) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Refereum (RFR) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00002760 KD trên Thứ sáu và mức thấp 0,00002591 KD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RFR trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở 0,00000330 KD (13.8%).
So sánh giá hàng ngày của Refereum (RFR) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Refereum (RFR) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RFR sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00002591 KD | -0,000000494407 KD | 1.9% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00002639 KD | 0,000000229903 KD | 0.9% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00002616 KD | -0,000000036224 KD | 0.1% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00002620 KD | -0,000000293821 KD | 1.1% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00002649 KD | -0,00000111 KD | 4.0% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00002760 KD | 0,000000379386 KD | 1.4% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00002722 KD | 0,00000330 KD | 13.8% |
RFR / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Refereum (RFR) sang KWD là KD0,00002591 cho mỗi 1 RFR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RFR lấy 0,00012957 KD hoặc 50,00 KD lấy 1929513 RFR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RFR phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Refereum (RFR) sang KWD
RFR | KWD |
---|---|
0.01 RFR | 0.000000259133 KWD |
0.1 RFR | 0.00000259 KWD |
1 RFR | 0.00002591 KWD |
2 RFR | 0.00005183 KWD |
5 RFR | 0.00012957 KWD |
10 RFR | 0.00025913 KWD |
20 RFR | 0.00051827 KWD |
50 RFR | 0.00129566 KWD |
100 RFR | 0.00259133 KWD |
1000 RFR | 0.02591327 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang RFR
KWD | RFR |
---|---|
0.01 KWD | 385.90 RFR |
0.1 KWD | 3859.03 RFR |
1 KWD | 38590 RFR |
2 KWD | 77181 RFR |
5 KWD | 192951 RFR |
10 KWD | 385903 RFR |
20 KWD | 771805 RFR |
50 KWD | 1929513 RFR |
100 KWD | 3859026 RFR |
1000 KWD | 38590261 RFR |