Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Renzo Restaked ETH
EZETH / IDR
#44
Rp50.572.432
2.4%
0,04843 BTC
0.4%
0,9864 ETH
0.2%
$3.079,16
Phạm vi trong 24g
$3.173,09
Chuyển đổi Renzo Restaked ETH sang Indonesian Rupiah (EZETH sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Renzo Restaked ETH (EZETH) sang IDR là Rp50.572.432.
EZETH
IDR
1 EZETH = Rp50.572.432
Cách mua EZETH bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EZETH
-
Bạn có thể mua và bán Renzo Restaked ETH (EZETH) trên 34 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán EZETH sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V3 (Arbitrum One).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua EZETH là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận IDR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua EZETH!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Renzo Restaked ETH (EZETH) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ EZETH sang IDR
Renzo Restaked ETH (EZETH) hôm nay có giá trị là Rp50.572.432, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 2.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của EZETH ngày hôm nay là 0.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Renzo Restaked ETH được giao dịch là Rp895.025.710.091.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 2.1% | 0.8% | 2.2% | 6.2% | - |
Số liệu thống kê về Renzo Restaked ETH
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp50.378.506.403.614 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp50.532.126.825.367 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp895.025.710.091 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
996.928
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
999.968 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Renzo Restaked ETHcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Renzo Restaked ETH (EZETH) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp50.572.432.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu EZETH?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.000000019774 EZETH.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EZETH sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của EZETH bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EZETH sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EZETH bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ EZETH so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của EZETH/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EZETH tính bằng IDR là Rp63.760.311, được ghi nhận vào ngày Thg 3 12, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EZETH/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Renzo Restaked ETH tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Renzo Restaked ETH (EZETH) đã tăng giảm lên -5,40 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Renzo Restaked ETH có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -5,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Renzo Restaked ETH (EZETH) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Renzo Restaked ETH (EZETH) so với IDR giao động giữa mức cao 51.355.036 Rp trên Thứ ba và mức thấp 47.232.843 Rp trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EZETH trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -3.285.050 Rp (6.4%).
So sánh giá hàng ngày của Renzo Restaked ETH (EZETH) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Renzo Restaked ETH (EZETH) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EZETH sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 50.572.432 Rp | 1.175.893 Rp | 2.4% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 48.980.603 Rp | 156.441 Rp | 0.3% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 48.824.163 Rp | 1.411.485 Rp | 3.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 47.412.678 Rp | 179.834 Rp | 0.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 47.232.843 Rp | -837.142 Rp | 1.7% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 48.069.985 Rp | -3.285.050 Rp | 6.4% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 51.355.036 Rp | -994.913 Rp | 1.9% |
EZETH / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Renzo Restaked ETH (EZETH) sang IDR là Rp50.572.432 cho mỗi 1 EZETH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EZETH lấy 252.862.158 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.000000988681 EZETH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EZETH phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Renzo Restaked ETH (EZETH) sang IDR
EZETH | IDR |
---|---|
0.01 EZETH | 505724 IDR |
0.1 EZETH | 5057243 IDR |
1 EZETH | 50572432 IDR |
2 EZETH | 101144863 IDR |
5 EZETH | 252862158 IDR |
10 EZETH | 505724316 IDR |
20 EZETH | 1011448633 IDR |
50 EZETH | 2528621581 IDR |
100 EZETH | 5057243163 IDR |
1000 EZETH | 50572431628 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang EZETH
IDR | EZETH |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000000197736 EZETH |
0.1 IDR | 0.000000001977 EZETH |
1 IDR | 0.000000019774 EZETH |
2 IDR | 0.000000039547 EZETH |
5 IDR | 0.000000098868 EZETH |
10 IDR | 0.000000197736 EZETH |
20 IDR | 0.000000395472 EZETH |
50 IDR | 0.000000988681 EZETH |
100 IDR | 0.00000198 EZETH |
1000 IDR | 0.00001977 EZETH |