Tiền ảo: 14.777
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,548T $ 0.4%
Lưu lượng 24 giờ: 46,265B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
REUNI logo

Reunit Wallet
REUNI / BHD

#2341
BD0,2797
3.2%
0,00001122 BTC 3.3%
$0,7364 Phạm vi trong 24g $0,7777

Chuyển đổi Reunit Wallet sang Bahraini Dinar (REUNI sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Reunit Wallet (REUNI) sang BHD là BD0,2797.
REUNI
BHD

1 REUNI = BD0,2797

Cách mua REUNI bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch REUNI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng BHD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua REUNI!

Biểu đồ REUNI sang BHD

Reunit Wallet (REUNI) hôm nay có giá trị là BD0,2797, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 3.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của REUNI ngày hôm nay là 11.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Reunit Wallet được giao dịch là BD1.358,94.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 3.2% 11.7% 20.7% 17.4% 46.3%
Số liệu thống kê về Reunit Wallet
Giá trị vốn hóa thị trường
BD725.654
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.26
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD2.797.900
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD1.358,94
Cung lưu thông
2.593.566
Tổng cung
10.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Reunit Walletcó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 Reunit Wallet (REUNI) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,2797.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu REUNI?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 3.57 REUNI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của REUNI sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của REUNI bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi REUNI sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của REUNI bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ REUNI so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của REUNI/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 REUNI tính bằng BHD là BD1,30, được ghi nhận vào ngày Thg 11 28, 2023 (7 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 REUNI/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Reunit Wallet tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của Reunit Wallet (REUNI) đã tăng giảm lên -17,60 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Reunit Wallet có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Reunit Wallet (REUNI) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Reunit Wallet (REUNI) so với BHD giao động giữa mức cao 0,310158 BD trên Thứ ba và mức thấp 0,279744 BD trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của REUNI trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở -0,02093378 BD (6.9%).

So sánh giá hàng ngày của Reunit Wallet (REUNI) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 REUNI sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 16, 2024 Chủ nhật 0,279744 BD -0,00911002 BD 3.2%
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 0,280347 BD -0,02093378 BD 6.9%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 0,301280 BD 0,00808400 BD 2.8%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 0,293196 BD -0,01501067 BD 4.9%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,308207 BD -0,00195126 BD 0.6%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,310158 BD 0,00453804 BD 1.5%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,305620 BD 0,00421440 BD 1.4%

REUNI / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Reunit Wallet (REUNI) sang BHD là BD0,2797 cho mỗi 1 REUNI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 REUNI lấy 1,40 BD hoặc 50,00 BD lấy 178.73 REUNI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch REUNI phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Reunit Wallet (REUNI) sang BHD

REUNI BHD
0.01 REUNI 0.00279744 BHD
0.1 REUNI 0.02797442 BHD
1 REUNI 0.279744 BHD
2 REUNI 0.559488 BHD
5 REUNI 1.40 BHD
10 REUNI 2.80 BHD
20 REUNI 5.59 BHD
50 REUNI 13.99 BHD
100 REUNI 27.97 BHD
1000 REUNI 279.74 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang REUNI

BHD REUNI
0.01 BHD 0.03574694 REUNI
0.1 BHD 0.357469 REUNI
1 BHD 3.57 REUNI
2 BHD 7.15 REUNI
5 BHD 17.87 REUNI
10 BHD 35.75 REUNI
20 BHD 71.49 REUNI
50 BHD 178.73 REUNI
100 BHD 357.47 REUNI
1000 BHD 3574.69 REUNI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng