Tiền ảo: 14.091
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,422T $ 1.4%
Lưu lượng 24 giờ: 75,545B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ROOBEE logo

Roobee
ROOBEE / SEK

#2788
kr0,008106
1.8%
0.071195 BTC 0.6%
0.062478 ETH 0.0%
$0,0007445 Phạm vi trong 24g $0,0007773

Chuyển đổi Roobee sang Swedish Krona (ROOBEE sang SEK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Roobee (ROOBEE) sang SEK là kr0,008106.
ROOBEE
SEK

1 ROOBEE = kr0,008106

Cách mua ROOBEE bằng SEK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ROOBEE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua ROOBEE bằng SEK!

Biểu đồ ROOBEE sang SEK

Roobee (ROOBEE) hôm nay có giá trị là kr0,008106, đó là một 0.9% giảm từ một giờ trước và 1.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ROOBEE ngày hôm nay là 3.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Roobee được giao dịch là kr926.664.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.9% 2.2% 2.1% 21.9% 34.1% 17.1%
Số liệu thống kê về Roobee
Giá trị vốn hóa thị trường
kr9.756.193
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.22
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr43.739.295
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr926.664
Cung lưu thông
1.204.487.689
Tổng cung
5.400.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Roobeecó trị giá là bao nhiêu SEK?

Hiện tại, giá của 1 Roobee (ROOBEE) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,008106.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu ROOBEE?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 123.37 ROOBEE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ROOBEE sang SEK bằng cách nào?

Tính giá của ROOBEE bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ROOBEE sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ROOBEE bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ ROOBEE so với SEK.

Trước đây giá cao nhất của ROOBEE/SEK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ROOBEE tính bằng SEK là kr0,1840, được ghi nhận vào ngày Thg 5 03, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ROOBEE/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Roobee tính bằng SEK?

Trong tháng qua, giá của Roobee (ROOBEE) đã tăng giảm lên -32,90 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Roobee có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Roobee (ROOBEE) so với SEK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Roobee (ROOBEE) so với SEK giao động giữa mức cao 0,00846182 kr trên Thứ hai và mức thấp 0,00751371 kr trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ROOBEE trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở -0,00090695 kr (10.8%).

So sánh giá hàng ngày của Roobee (ROOBEE) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ROOBEE sang SEK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,00810563 kr -0,00014463 kr 1.8%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,00830171 kr -0,00016011 kr 1.9%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,00846182 kr 0,00004954 kr 0.6%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00841228 kr 0,00014894 kr 1.8%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00826334 kr 0,00034279 kr 4.3%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00792055 kr 0,00040683 kr 5.4%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00751371 kr -0,00090695 kr 10.8%

ROOBEE / SEK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Roobee (ROOBEE) sang SEK là kr0,008106 cho mỗi 1 ROOBEE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ROOBEE lấy 0,04052813 kr hoặc 50,00 kr lấy 6168.55 ROOBEE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ROOBEE phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Roobee (ROOBEE) sang SEK

ROOBEE SEK
0.01 ROOBEE 0.00008106 SEK
0.1 ROOBEE 0.00081056 SEK
1 ROOBEE 0.00810563 SEK
2 ROOBEE 0.01621125 SEK
5 ROOBEE 0.04052813 SEK
10 ROOBEE 0.081056 SEK
20 ROOBEE 0.162113 SEK
50 ROOBEE 0.405281 SEK
100 ROOBEE 0.810563 SEK
1000 ROOBEE 8.11 SEK

Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang ROOBEE

SEK ROOBEE
0.01 SEK 1.23 ROOBEE
0.1 SEK 12.34 ROOBEE
1 SEK 123.37 ROOBEE
2 SEK 246.74 ROOBEE
5 SEK 616.86 ROOBEE
10 SEK 1233.71 ROOBEE
20 SEK 2467.42 ROOBEE
50 SEK 6168.55 ROOBEE
100 SEK 12337.11 ROOBEE
1000 SEK 123371 ROOBEE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng