Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
RunesBridge
RB / KWD
#2012
KD0,01778
3.9%
0.068655 BTC
6.2%
0,00001872 ETH
8.9%
$0,04680
Phạm vi trong 24g
$0,06046
Chuyển đổi RunesBridge sang Kuwaiti Dinar (RB sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 RunesBridge (RB) sang KWD là KD0,01778.
RB
KWD
1 RB = KD0,01778
Cách mua RB bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch RB
-
Bạn có thể mua và bán RunesBridge (RB) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán RB sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua RB là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng KWD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận KWD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua RB!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn RunesBridge (RB) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ RB sang KWD
RunesBridge (RB) hôm nay có giá trị là KD0,01778, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 3.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của RB ngày hôm nay là 14.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng RunesBridge được giao dịch là KD49.384,90.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 3.9% | 13.9% | 11.8% | 72.9% | - |
Số liệu thống kê về RunesBridge
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD1.075.567 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.81 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD1.333.347 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD49.384,90 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
60.500.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
75.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
75.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 RunesBridgecó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 RunesBridge (RB) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,01778.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu RB?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 56.23 RB.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RB sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của RB bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RB sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RB bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ RB so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của RB/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RB tính bằng KWD là KD0,1118, được ghi nhận vào ngày Thg 4 18, 2024 (29 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RB/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của RunesBridge tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của RunesBridge (RB) đã tăng giảm lên -73,00 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, RunesBridge có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của RunesBridge (RB) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của RunesBridge (RB) so với KWD giao động giữa mức cao 0,02344972 KD trên Thứ ba và mức thấp 0,01774736 KD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RB trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở -0,00570235 KD (24.3%).
So sánh giá hàng ngày của RunesBridge (RB) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của RunesBridge (RB) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RB sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,01778471 KD | -0,00072272 KD | 3.9% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,02028531 KD | 0,00253794 KD | 14.3% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,01774736 KD | -0,00570235 KD | 24.3% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,02344972 KD | 0,00157074 KD | 7.2% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,02187898 KD | 0,00096701 KD | 4.6% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,02091197 KD | -0,00121309 KD | 5.5% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,02212506 KD | 0,00058887 KD | 2.7% |
RB / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ RunesBridge (RB) sang KWD là KD0,01778 cho mỗi 1 RB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RB lấy 0,088924 KD hoặc 50,00 KD lấy 2811.40 RB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RB phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi RunesBridge (RB) sang KWD
RB | KWD |
---|---|
0.01 RB | 0.00017785 KWD |
0.1 RB | 0.00177847 KWD |
1 RB | 0.01778471 KWD |
2 RB | 0.03556943 KWD |
5 RB | 0.088924 KWD |
10 RB | 0.177847 KWD |
20 RB | 0.355694 KWD |
50 RB | 0.889236 KWD |
100 RB | 1.78 KWD |
1000 RB | 17.78 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang RB
KWD | RB |
---|---|
0.01 KWD | 0.562281 RB |
0.1 KWD | 5.62 RB |
1 KWD | 56.23 RB |
2 KWD | 112.46 RB |
5 KWD | 281.14 RB |
10 KWD | 562.28 RB |
20 KWD | 1124.56 RB |
50 KWD | 2811.40 RB |
100 KWD | 5622.81 RB |
1000 KWD | 56228 RB |