Tiền ảo: 14.412
Sàn giao dịch: 1.101
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,656T $ 2.5%
Lưu lượng 24 giờ: 130,182B $
Gas: 10 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
IDRT logo

Rupiah Token
IDRT / LKR

#1383
Rs0,01872
0.0%
0.099229 BTC 2.6%
0.071668 ETH 0.1%
$0,00006168 Phạm vi trong 24g $0,00006265

Chuyển đổi Rupiah Token sang Sri Lankan Rupee (IDRT sang LKR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Rupiah Token (IDRT) sang LKR là Rs0,01872.
IDRT
LKR

1 IDRT = Rs0,01872

Cách mua IDRT bằng LKR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch IDRT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua IDRT bằng LKR!

Biểu đồ IDRT sang LKR

Rupiah Token (IDRT) hôm nay có giá trị là Rs0,01872, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của IDRT ngày hôm nay là 0.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Rupiah Token được giao dịch là Rs214.272.851.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 0.0% 0.7% 0.6% 1.3% 7.2%
Số liệu thống kê về Rupiah Token
Giá trị vốn hóa thị trường
Rs3.558.070.990
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rs3.558.070.990
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rs214.272.851
Cung lưu thông
190.049.927.413
Tổng cung
190.049.927.413

Câu hỏi thường gặp

1 Rupiah Tokencó trị giá là bao nhiêu LKR?

Hiện tại, giá của 1 Rupiah Token (IDRT) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs0,01872.

Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu IDRT?

Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 53.41 IDRT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của IDRT sang LKR bằng cách nào?

Tính giá của IDRT bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi IDRT sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của IDRT bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ IDRT so với LKR.

Trước đây giá cao nhất của IDRT/LKR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 IDRT tính bằng LKR là Rs0,05154, được ghi nhận vào ngày Thg 4 16, 2020 (khoảng 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 IDRT/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Rupiah Token tính bằng LKR?

Trong tháng qua, giá của Rupiah Token (IDRT) đã tăng tăng lên 1,30 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Rupiah Token có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 3,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Rupiah Token (IDRT) so với LKR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Rupiah Token (IDRT) so với LKR giao động giữa mức cao 0,01894871 Rs trên Thứ sáu và mức thấp 0,01866176 Rs trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của IDRT trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 0,00018718 Rs (1.0%).

So sánh giá hàng ngày của Rupiah Token (IDRT) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 IDRT sang LKR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 23, 2024 Thứ năm 0,01872249 Rs 0,00000252 Rs 0.0%
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 0,01881317 Rs -0,00003769 Rs 0.2%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,01885086 Rs 0,00018718 Rs 1.0%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,01866368 Rs 0,00000192 Rs 0.0%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,01866176 Rs -0,00013945 Rs 0.7%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,01880122 Rs -0,00014749 Rs 0.8%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,01894871 Rs 0,00009251 Rs 0.5%

IDRT / LKR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Rupiah Token (IDRT) sang LKR là Rs0,01872 cho mỗi 1 IDRT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 IDRT lấy 0,093612 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 2670.58 IDRT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch IDRT phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Rupiah Token (IDRT) sang LKR

IDRT LKR
0.01 IDRT 0.00018722 LKR
0.1 IDRT 0.00187225 LKR
1 IDRT 0.01872249 LKR
2 IDRT 0.03744498 LKR
5 IDRT 0.093612 LKR
10 IDRT 0.187225 LKR
20 IDRT 0.374450 LKR
50 IDRT 0.936125 LKR
100 IDRT 1.87 LKR
1000 IDRT 18.72 LKR

Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang IDRT

LKR IDRT
0.01 LKR 0.534117 IDRT
0.1 LKR 5.34 IDRT
1 LKR 53.41 IDRT
2 LKR 106.82 IDRT
5 LKR 267.06 IDRT
10 LKR 534.12 IDRT
20 LKR 1068.23 IDRT
50 LKR 2670.58 IDRT
100 LKR 5341.17 IDRT
1000 LKR 53412 IDRT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng