Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Sai
SAI / ETH
#730
ETH0,005522
6.7%
0,0002640 BTC
6.0%
0,005522 ETH
6.7%
$15,08
Phạm vi trong 24g
$16,10
Single-Collateral Dai (SAI) has shutdown, for more information: https://blog.makerdao.com/a-guide-to-single-collateral-dai-sai-shutdown/ . The ONLY website to migrate Sai to ETH is http://migrate.makerdao.com
Chuyển đổi Sai sang Ether (SAI sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sai (SAI) sang ETH là ETH0,005522.
SAI
ETH
1 SAI = ETH0,005522
Biểu đồ SAI sang ETH
Sai (SAI) hôm nay có giá trị là ETH0,005522, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 6.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SAI ngày hôm nay là 4.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Sai được giao dịch là ETH0,02113.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 2.3% | 1.9% | 2.1% | 8.4% | 60.6% |
Số liệu thống kê về Sai
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH14.932,9460 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH14.932,9460 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,02113 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.703.232 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.703.232 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.703.232 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Saicó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Sai (SAI) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,005522.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu SAI?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 181.089 SAI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SAI sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của SAI bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SAI sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SAI bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ SAI so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của SAI/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SAI tính bằng ETH là ETH0,01245, được ghi nhận vào ngày Thg 5 14, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SAI/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Sai tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Sai (SAI) đã tăng tăng lên 11,40 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Sai có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Sai (SAI) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Sai (SAI) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00552215 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00525383 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SAI trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở 0,00034850 ETH (6.7%).
So sánh giá hàng ngày của Sai (SAI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Sai (SAI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SAI sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00552215 ETH | 0,00034850 ETH | 6.7% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00527307 ETH | -0,00020940 ETH | 3.8% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00548247 ETH | 0,00003019 ETH | 0.6% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00545228 ETH | 0,00019845 ETH | 3.8% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00525383 ETH | -0,00009436 ETH | 1.8% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00534819 ETH | 0,00007956 ETH | 1.5% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00526863 ETH | -0,00012088 ETH | 2.2% |
SAI / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Sai (SAI) sang ETH là ETH0,005522 cho mỗi 1 SAI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SAI lấy 0,02761076 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 9054 SAI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SAI phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Sai (SAI) sang ETH
SAI | ETH |
---|---|
0.01 SAI | 0.00005522 ETH |
0.1 SAI | 0.00055222 ETH |
1 SAI | 0.00552215 ETH |
2 SAI | 0.01104430 ETH |
5 SAI | 0.02761076 ETH |
10 SAI | 0.05522152 ETH |
20 SAI | 0.11044304 ETH |
50 SAI | 0.27610760 ETH |
100 SAI | 0.55221520 ETH |
1000 SAI | 5.522152 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang SAI
ETH | SAI |
---|---|
0.01 ETH | 1.810888 SAI |
0.1 ETH | 18.108882 SAI |
1 ETH | 181.089 SAI |
2 ETH | 362.178 SAI |
5 ETH | 905.444 SAI |
10 ETH | 1811 SAI |
20 ETH | 3622 SAI |
50 ETH | 9054 SAI |
100 ETH | 18109 SAI |
1000 ETH | 181089 SAI |