Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Whiteheart
WHITE / ETH
#717
ETH1,7089
0.0%
0,08457 BTC
0.8%
1,7089 ETH
0.0%
$5.339,65
Phạm vi trong 24g
$5.425,63
Chuyển đổi Whiteheart sang Ether (WHITE sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Whiteheart (WHITE) sang ETH là ETH1,7089.
WHITE
ETH
1 WHITE = ETH1,7089
Biểu đồ WHITE sang ETH
Whiteheart (WHITE) hôm nay có giá trị là ETH1,7089, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WHITE ngày hôm nay là 0.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Whiteheart được giao dịch là ETH0,1368.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 1.1% | 0.1% | 1.1% | 4.8% | 4947.3% |
Số liệu thống kê về Whiteheart
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH15.188,7972 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
5588.29 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH15.188,7972 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
5588.29 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,1368 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
8.888 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
8.888 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
8.888 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Whiteheartcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Whiteheart (WHITE) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH1,7089.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu WHITE?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 0.58516813 WHITE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WHITE sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của WHITE bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WHITE sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WHITE bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ WHITE so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của WHITE/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WHITE tính bằng ETH là ETH3,2172, được ghi nhận vào ngày Thg 3 05, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WHITE/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Whiteheart tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Whiteheart (WHITE) đã tăng giảm lên -0,70 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Whiteheart có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Whiteheart (WHITE) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Whiteheart (WHITE) so với ETH giao động giữa mức cao 1,709356 ETH trên Thứ ba và mức thấp 1,707588 ETH trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WHITE trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (6 ngày trước) ở 0,00145267 ETH (0.1%).
So sánh giá hàng ngày của Whiteheart (WHITE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Whiteheart (WHITE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WHITE sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 1,708911 ETH | -0,00068184 ETH | 0.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 1,707588 ETH | 0,000000000000000000 ETH | 0.0% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 1,707588 ETH | N/A | 0.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 1,708299 ETH | -0,00105740 ETH | 0.1% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 1,709356 ETH | 0,00145267 ETH | 0.1% |
WHITE / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Whiteheart (WHITE) sang ETH là ETH1,7089 cho mỗi 1 WHITE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WHITE lấy 8,544553 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 29.258406 WHITE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WHITE phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Whiteheart (WHITE) sang ETH
WHITE | ETH |
---|---|
0.01 WHITE | 0.01708911 ETH |
0.1 WHITE | 0.17089106 ETH |
1 WHITE | 1.708911 ETH |
2 WHITE | 3.417821 ETH |
5 WHITE | 8.544553 ETH |
10 WHITE | 17.089106 ETH |
20 WHITE | 34.178212 ETH |
50 WHITE | 85.446 ETH |
100 WHITE | 170.891 ETH |
1000 WHITE | 1709 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang WHITE
ETH | WHITE |
---|---|
0.01 ETH | 0.00585168 WHITE |
0.1 ETH | 0.05851681 WHITE |
1 ETH | 0.58516813 WHITE |
2 ETH | 1.170336 WHITE |
5 ETH | 2.925841 WHITE |
10 ETH | 5.851681 WHITE |
20 ETH | 11.703363 WHITE |
50 ETH | 29.258406 WHITE |
100 ETH | 58.517 WHITE |
1000 ETH | 585.168 WHITE |