Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Sanin Inu
SANI / ETH
#2493
ETH0.094943
13.0%
0.0102657 BTC
13.1%
0.094943 ETH
13.0%
$0.051754
Phạm vi trong 24g
$0.052032
Chuyển đổi Sanin Inu sang Ether (SANI sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sanin Inu (SANI) sang ETH là ETH0.094943.
SANI
ETH
1 SANI = ETH0.094943
Biểu đồ SANI sang ETH
Sanin Inu (SANI) hôm nay có giá trị là ETH0.094943, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 13.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SANI ngày hôm nay là 6.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Sanin Inu được giao dịch là ETH6,0875.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 12.6% | 2.7% | 18.2% | 12.6% | 36.2% |
Số liệu thống kê về Sanin Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH436,6580 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH436,6580 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH6,0875 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
883.242.130.296 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
883.242.130.296 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Sanin Inucó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Sanin Inu (SANI) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.094943.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu SANI?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 2023047931 SANI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SANI sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của SANI bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SANI sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SANI bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ SANI so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của SANI/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SANI tính bằng ETH là ETH0.071028, được ghi nhận vào ngày Thg 3 14, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SANI/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Sanin Inu tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Sanin Inu (SANI) đã tăng giảm lên -25,00 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Sanin Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Sanin Inu (SANI) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Sanin Inu (SANI) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000000588539 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,000000000407083 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SANI trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở 0,000000000113109 ETH (23.8%).
So sánh giá hàng ngày của Sanin Inu (SANI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Sanin Inu (SANI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SANI sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,000000000494304 ETH | -0,000000000074025 ETH | 13.0% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,000000000588539 ETH | 0,000000000113109 ETH | 23.8% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,000000000475430 ETH | 0,000000000052519 ETH | 12.4% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,000000000422911 ETH | 0,000000000015828 ETH | 3.9% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,000000000407083 ETH | -0,000000000039590 ETH | 8.9% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,000000000446674 ETH | -0,000000000014160 ETH | 3.1% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,000000000460833 ETH | -0,000000000005820 ETH | 1.2% |
SANI / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Sanin Inu (SANI) sang ETH là ETH0.094943 cho mỗi 1 SANI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SANI lấy 0,000000002472 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 101152396525 SANI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SANI phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Sanin Inu (SANI) sang ETH
SANI | ETH |
---|---|
0.01 SANI | 0.000000000004943 ETH |
0.1 SANI | 0.000000000049430 ETH |
1 SANI | 0.000000000494304 ETH |
2 SANI | 0.000000000988607 ETH |
5 SANI | 0.000000002472 ETH |
10 SANI | 0.000000004943 ETH |
20 SANI | 0.000000009886 ETH |
50 SANI | 0.000000024715 ETH |
100 SANI | 0.000000049430 ETH |
1000 SANI | 0.000000494304 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang SANI
ETH | SANI |
---|---|
0.01 ETH | 20230479 SANI |
0.1 ETH | 202304793 SANI |
1 ETH | 2023047931 SANI |
2 ETH | 4046095861 SANI |
5 ETH | 10115239653 SANI |
10 ETH | 20230479305 SANI |
20 ETH | 40460958610 SANI |
50 ETH | 101152396525 SANI |
100 ETH | 202304793051 SANI |
1000 ETH | 2023047930508 SANI |