Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Exorde
EXD / ETH
#2556
ETH0,00001043
0.8%
0.065650 BTC
0.2%
0,00001043 ETH
0.8%
$0,03908
Phạm vi trong 24g
$0,03971
Chuyển đổi Exorde sang Ether (EXD sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Exorde (EXD) sang ETH là ETH0,00001043.
EXD
ETH
1 EXD = ETH0,00001043
Biểu đồ EXD sang ETH
Exorde (EXD) hôm nay có giá trị là ETH0,00001043, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của EXD ngày hôm nay là 28.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Exorde được giao dịch là ETH15,2265.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 1.1% | 10.4% | 9.9% | 31.3% | 72.1% |
Số liệu thống kê về Exorde
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH402,8878 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.2 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH1.971,7713 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH15,2265 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
38.645.212
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
189.133.329 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
200.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Exordecó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Exorde (EXD) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00001043.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu EXD?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 95921 EXD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EXD sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của EXD bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EXD sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EXD bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ EXD so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của EXD/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EXD tính bằng ETH là ETH0,0002185, được ghi nhận vào ngày Thg 3 24, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EXD/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Exorde tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Exorde (EXD) đã tăng giảm lên -41,40 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Exorde có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Exorde (EXD) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Exorde (EXD) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00001361 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00001043 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EXD trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở -0,00000239 ETH (18.3%).
So sánh giá hàng ngày của Exorde (EXD) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Exorde (EXD) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EXD sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,00001043 ETH | -0,000000079196 ETH | 0.8% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,00001044 ETH | -0,000000265839 ETH | 2.5% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00001071 ETH | -0,00000239 ETH | 18.3% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00001310 ETH | -0,000000009916 ETH | 0.1% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00001311 ETH | 0,000000221975 ETH | 1.7% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00001289 ETH | -0,000000722381 ETH | 5.3% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00001361 ETH | -0,000000773671 ETH | 5.4% |
EXD / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Exorde (EXD) sang ETH là ETH0,00001043 cho mỗi 1 EXD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EXD lấy 0,00005213 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 4796026 EXD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EXD phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Exorde (EXD) sang ETH
EXD | ETH |
---|---|
0.01 EXD | 0.000000104253 ETH |
0.1 EXD | 0.00000104 ETH |
1 EXD | 0.00001043 ETH |
2 EXD | 0.00002085 ETH |
5 EXD | 0.00005213 ETH |
10 EXD | 0.00010425 ETH |
20 EXD | 0.00020851 ETH |
50 EXD | 0.00052126 ETH |
100 EXD | 0.00104253 ETH |
1000 EXD | 0.01042530 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang EXD
ETH | EXD |
---|---|
0.01 ETH | 959.205 EXD |
0.1 ETH | 9592 EXD |
1 ETH | 95921 EXD |
2 ETH | 191841 EXD |
5 ETH | 479603 EXD |
10 ETH | 959205 EXD |
20 ETH | 1918410 EXD |
50 ETH | 4796026 EXD |
100 ETH | 9592052 EXD |
1000 ETH | 95920521 EXD |