Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Saros
SAROS / BHD
#1467
BD0,001289
0.6%
0.075140 BTC
1.2%
$0,003301
Phạm vi trong 24g
$0,003483
Chuyển đổi Saros sang Bahraini Dinar (SAROS sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Saros (SAROS) sang BHD là BD0,001289.
SAROS
BHD
1 SAROS = BD0,001289
Cách mua SAROS bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SAROS
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SAROS bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SAROS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SAROS bằng BHD!
-
Chọn Saros (SAROS) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SAROS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SAROS sang BHD
Saros (SAROS) hôm nay có giá trị là BD0,001289, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SAROS ngày hôm nay là 28.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Saros được giao dịch là BD1.049.415.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.6% | 27.8% | 18.6% | 19.5% | - |
Số liệu thống kê về Saros
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD3.384.346 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.26 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD12.892.749 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD1.049.415 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.624.999.826
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Saroscó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Saros (SAROS) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,001289.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu SAROS?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 776.03 SAROS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SAROS sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của SAROS bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SAROS sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SAROS bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ SAROS so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của SAROS/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SAROS tính bằng BHD là BD0,009714, được ghi nhận vào ngày Thg 1 19, 2024 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SAROS/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Saros tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Saros (SAROS) đã tăng giảm lên -19,70 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Saros có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Saros (SAROS) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Saros (SAROS) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00181685 BD trên Thứ hai và mức thấp 0,00124328 BD trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SAROS trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,00027475 BD (16.0%).
So sánh giá hàng ngày của Saros (SAROS) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Saros (SAROS) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SAROS sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,00128861 BD | -0,00000715 BD | 0.6% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,00124328 BD | -0,00014138 BD | 10.2% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,00138466 BD | -0,00009492 BD | 6.4% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,00147958 BD | 0,00003828 BD | 2.7% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00144131 BD | -0,00027475 BD | 16.0% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00171606 BD | -0,00010079 BD | 5.5% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,00181685 BD | 0,00010111 BD | 5.9% |
SAROS / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Saros (SAROS) sang BHD là BD0,001289 cho mỗi 1 SAROS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SAROS lấy 0,00644307 BD hoặc 50,00 BD lấy 38801 SAROS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SAROS phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Saros (SAROS) sang BHD
SAROS | BHD |
---|---|
0.01 SAROS | 0.00001289 BHD |
0.1 SAROS | 0.00012886 BHD |
1 SAROS | 0.00128861 BHD |
2 SAROS | 0.00257723 BHD |
5 SAROS | 0.00644307 BHD |
10 SAROS | 0.01288614 BHD |
20 SAROS | 0.02577229 BHD |
50 SAROS | 0.064431 BHD |
100 SAROS | 0.128861 BHD |
1000 SAROS | 1.29 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang SAROS
BHD | SAROS |
---|---|
0.01 BHD | 7.76 SAROS |
0.1 BHD | 77.60 SAROS |
1 BHD | 776.03 SAROS |
2 BHD | 1552.05 SAROS |
5 BHD | 3880.14 SAROS |
10 BHD | 7760.27 SAROS |
20 BHD | 15520.55 SAROS |
50 BHD | 38801 SAROS |
100 BHD | 77603 SAROS |
1000 BHD | 776027 SAROS |