Tiền ảo: 14.309
Sàn giao dịch: 1.096
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,535T $ 1.2%
Lưu lượng 24 giờ: 78,41B $
Gas: 11 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SATS logo

SATS (Ordinals)
SATS / VEF

#142
Bs.F0.072795
6.5%
0.0114202 BTC 5.2%
$0.062620 Phạm vi trong 24g $0.062795

Chuyển đổi SATS (Ordinals) sang Venezuelan bolívar fuerte (SATS sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SATS (Ordinals) (SATS) sang VEF là Bs.F0.072795.
SATS
VEF

1 SATS = Bs.F0.072795

Cách mua SATS bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SATS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua SATS bằng VEF!

Biểu đồ SATS sang VEF

SATS (Ordinals) (SATS) hôm nay có giá trị là Bs.F0.072795, đó là một 1.8% tăng từ một giờ trước và 6.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SATS ngày hôm nay là 3.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SATS (Ordinals) được giao dịch là Bs.F2.322.552.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.8% 6.5% 3.2% 2.9% 10.0% -
Số liệu thống kê về SATS (Ordinals)
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F58.766.706
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F58.766.706
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F2.322.552
Cung lưu thông
2.100.000.000.000.000
Tổng cung
2.100.000.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
2.100.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 SATS (Ordinals)có trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 SATS (Ordinals) (SATS) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0.072795.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu SATS?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 35783005 SATS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SATS sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của SATS bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SATS sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SATS bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ SATS so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của SATS/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SATS tính bằng VEF là Bs.F0.079242, được ghi nhận vào ngày Thg 12 15, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SATS/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của SATS (Ordinals) tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của SATS (Ordinals) (SATS) đã tăng tăng lên 10,00 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, SATS (Ordinals) có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của SATS (Ordinals) (SATS) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SATS (Ordinals) (SATS) so với VEF giao động giữa mức cao 0,000000028048 Bs.F trên Thứ năm và mức thấp 0,000000025514 Bs.F trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SATS trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở 0,000000001965 Bs.F (7.5%).

So sánh giá hàng ngày của SATS (Ordinals) (SATS) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SATS sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,000000027946 Bs.F 0,000000001710 Bs.F 6.5%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,000000028048 Bs.F 0,000000001965 Bs.F 7.5%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,000000026082 Bs.F 0,000000000248571 Bs.F 1.0%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,000000025834 Bs.F -0,000000000066613 Bs.F 0.3%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,000000025900 Bs.F -0,000000000100482 Bs.F 0.4%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,000000026001 Bs.F 0,000000000487220 Bs.F 1.9%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,000000025514 Bs.F -0,000000001845 Bs.F 6.7%

SATS / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ SATS (Ordinals) (SATS) sang VEF là Bs.F0.072795 cho mỗi 1 SATS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SATS lấy 0,000000139731 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 1789150261 SATS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SATS phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi SATS (Ordinals) (SATS) sang VEF

SATS VEF
0.01 SATS 0.000000000279462 VEF
0.1 SATS 0.000000002795 VEF
1 SATS 0.000000027946 VEF
2 SATS 0.000000055892 VEF
5 SATS 0.000000139731 VEF
10 SATS 0.000000279462 VEF
20 SATS 0.000000558925 VEF
50 SATS 0.00000140 VEF
100 SATS 0.00000279 VEF
1000 SATS 0.00002795 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang SATS

VEF SATS
0.01 VEF 357830 SATS
0.1 VEF 3578301 SATS
1 VEF 35783005 SATS
2 VEF 71566010 SATS
5 VEF 178915026 SATS
10 VEF 357830052 SATS
20 VEF 715660105 SATS
50 VEF 1789150261 SATS
100 VEF 3578300523 SATS
1000 VEF 35783005230 SATS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng