Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SaucerSwap
SAUCE / PLN
#590
zł0,4417
6.5%
0.051719 BTC
5.2%
$0,1032
Phạm vi trong 24g
$0,1135
Chuyển đổi SaucerSwap sang Polish Zloty (SAUCE sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SaucerSwap (SAUCE) sang PLN là zł0,4417.
SAUCE
PLN
1 SAUCE = zł0,4417
Cách mua SAUCE bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SAUCE
-
Bạn có thể mua và bán SaucerSwap (SAUCE) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán SaucerSwap sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SAUCE bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SAUCE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SAUCE bằng PLN!
-
Chọn SaucerSwap (SAUCE) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SAUCE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SAUCE sang PLN
SaucerSwap (SAUCE) hôm nay có giá trị là zł0,4417, đó là một 1.2% giảm từ một giờ trước và 6.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SAUCE ngày hôm nay là 7.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SaucerSwap được giao dịch là zł3.258.156.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.2% | 6.5% | 7.9% | 6.4% | 14.7% | 511.6% |
Số liệu thống kê về SaucerSwap
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł279.780.627 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.63 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł442.637.262 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł3.258.156 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
632.076.533
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SaucerSwapcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 SaucerSwap (SAUCE) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,4417.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu SAUCE?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 2.26 SAUCE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SAUCE sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của SAUCE bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SAUCE sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SAUCE bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ SAUCE so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của SAUCE/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SAUCE tính bằng PLN là zł0,9315, được ghi nhận vào ngày Thg 2 29, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SAUCE/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SaucerSwap tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của SaucerSwap (SAUCE) đã tăng giảm lên -13,20 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, SaucerSwap có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của SaucerSwap (SAUCE) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SaucerSwap (SAUCE) so với PLN giao động giữa mức cao 0,441742 zł trên Thứ hai và mức thấp 0,371798 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SAUCE trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở 0,03904299 zł (9.9%).
So sánh giá hàng ngày của SaucerSwap (SAUCE) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SaucerSwap (SAUCE) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SAUCE sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,441742 zł | 0,02695885 zł | 6.5% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,425395 zł | -0,00611669 zł | 1.4% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,431511 zł | 0,03904299 zł | 9.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,392468 zł | 0,00059381 zł | 0.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,391875 zł | 0,02007633 zł | 5.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,371798 zł | -0,03032320 zł | 7.5% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,402122 zł | -0,01140761 zł | 2.8% |
SAUCE / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SaucerSwap (SAUCE) sang PLN là zł0,4417 cho mỗi 1 SAUCE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SAUCE lấy 2,21 zł hoặc 50,00 zł lấy 113.19 SAUCE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SAUCE phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SaucerSwap (SAUCE) sang PLN
SAUCE | PLN |
---|---|
0.01 SAUCE | 0.00441742 PLN |
0.1 SAUCE | 0.04417416 PLN |
1 SAUCE | 0.441742 PLN |
2 SAUCE | 0.883483 PLN |
5 SAUCE | 2.21 PLN |
10 SAUCE | 4.42 PLN |
20 SAUCE | 8.83 PLN |
50 SAUCE | 22.09 PLN |
100 SAUCE | 44.17 PLN |
1000 SAUCE | 441.74 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang SAUCE
PLN | SAUCE |
---|---|
0.01 PLN | 0.02263767 SAUCE |
0.1 PLN | 0.226377 SAUCE |
1 PLN | 2.26 SAUCE |
2 PLN | 4.53 SAUCE |
5 PLN | 11.32 SAUCE |
10 PLN | 22.64 SAUCE |
20 PLN | 45.28 SAUCE |
50 PLN | 113.19 SAUCE |
100 PLN | 226.38 SAUCE |
1000 PLN | 2263.77 SAUCE |