Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Scala
XLA / DKK
#2900
kr.0,0003817
1.6%
0.098662 BTC
0.9%
$0,00005453
Phạm vi trong 24g
$0,00005621
Name change from Torque to Scala - no chain split or airdrop. Contact is hello@scalaproject.io
Chuyển đổi Scala sang Danish Krone (XLA sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Scala (XLA) sang DKK là kr.0,0003817.
XLA
DKK
1 XLA = kr.0,0003817
Cách mua XLA bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XLA
-
Bạn có thể mua và bán Scala (XLA) trên 9 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn CREX24, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XLA.
-
3. Mua XLA bằng DKK trên sàn CEX
-
Để mua XLA trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp DKK vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Scala (XLA) và nhập số tiền bằng DKK mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua XLA bằng DKK trên sàn DEX
-
Để mua XLA trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng DKK trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Scala (XLA) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ XLA sang DKK
Scala (XLA) hôm nay có giá trị là kr.0,0003817, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 1.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XLA ngày hôm nay là 12.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Scala được giao dịch là kr.6.128,19.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 1.7% | 13.0% | 6.3% | 14.1% | 51.4% |
Số liệu thống kê về Scala
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.5.146.785 |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.6.128,19 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
13.484.500.694
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Scalacó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Scala (XLA) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,0003817.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu XLA?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 2619.97 XLA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XLA sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của XLA bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XLA sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XLA bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ XLA so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của XLA/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XLA tính bằng DKK là kr.0,02166, được ghi nhận vào ngày Thg 4 24, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XLA/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Scala tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Scala (XLA) đã tăng giảm lên -13,50 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Scala có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Scala (XLA) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Scala (XLA) so với DKK giao động giữa mức cao 0,00040437 kr. trên Chủ nhật và mức thấp 0,00033291 kr. trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XLA trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở 0,00004136 kr. (12.4%).
So sánh giá hàng ngày của Scala (XLA) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Scala (XLA) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XLA sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00038168 kr. | -0,00000633 kr. | 1.6% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00039936 kr. | -0,00000501 kr. | 1.2% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00040437 kr. | 0,00002898 kr. | 7.7% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00037539 kr. | -0,000000566326 kr. | 0.2% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00037596 kr. | 0,00004136 kr. | 12.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00033460 kr. | 0,00000169 kr. | 0.5% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00033291 kr. | -0,00001350 kr. | 3.9% |
XLA / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Scala (XLA) sang DKK là kr.0,0003817 cho mỗi 1 XLA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XLA lấy 0,00190842 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 130999 XLA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XLA phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Scala (XLA) sang DKK
XLA | DKK |
---|---|
0.01 XLA | 0.00000382 DKK |
0.1 XLA | 0.00003817 DKK |
1 XLA | 0.00038168 DKK |
2 XLA | 0.00076337 DKK |
5 XLA | 0.00190842 DKK |
10 XLA | 0.00381683 DKK |
20 XLA | 0.00763366 DKK |
50 XLA | 0.01908416 DKK |
100 XLA | 0.03816832 DKK |
1000 XLA | 0.381683 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang XLA
DKK | XLA |
---|---|
0.01 DKK | 26.20 XLA |
0.1 DKK | 262.00 XLA |
1 DKK | 2619.97 XLA |
2 DKK | 5239.95 XLA |
5 DKK | 13099.87 XLA |
10 DKK | 26200 XLA |
20 DKK | 52399 XLA |
50 DKK | 130999 XLA |
100 DKK | 261997 XLA |
1000 DKK | 2619974 XLA |