Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
![GLORY logo](https://assets.coingecko.com/coins/images/35599/standard/glory.png?1709527698)
Sekai Glory
GLORY / VND
₫98,60
14.5%
0.075698 BTC
12.8%
$0,003838
Phạm vi trong 24g
$0,004549
Chuyển đổi Sekai Glory sang Vietnamese đồng (GLORY sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sekai Glory (GLORY) sang VND là ₫98,60.
GLORY
VND
1 GLORY = ₫98,60
Cách mua GLORY bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GLORY
-
Bạn có thể mua và bán Sekai Glory (GLORY) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán GLORY sôi động nhất là sàn Thruster V3.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua GLORY là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VND
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VND. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua GLORY!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Sekai Glory (GLORY) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ GLORY sang VND
Sekai Glory (GLORY) hôm nay có giá trị là ₫98,60, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 14.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GLORY ngày hôm nay là 16.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Sekai Glory được giao dịch là ₫437.093.218.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 14.5% | 16.9% | 21.3% | 1.6% | - |
Số liệu thống kê về Sekai Glory
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫437.093.218 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Sekai Glorycó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Sekai Glory (GLORY) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫98,60.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu GLORY?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.01014243 GLORY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GLORY sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của GLORY bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GLORY sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GLORY bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ GLORY so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của GLORY/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GLORY tính bằng VND là ₫425,80, được ghi nhận vào ngày Thg 3 25, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GLORY/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Sekai Glory tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Sekai Glory (GLORY) đã tăng giảm lên -1,70 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Sekai Glory có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 9,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Sekai Glory (GLORY) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Sekai Glory (GLORY) so với VND giao động giữa mức cao 121,10 ₫ trên Thứ hai và mức thấp 98,60 ₫ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GLORY trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở -16,71 ₫ (14.5%).
So sánh giá hàng ngày của Sekai Glory (GLORY) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Sekai Glory (GLORY) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GLORY sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 98,60 ₫ | -16,71 ₫ | 14.5% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 110,93 ₫ | -4,65 ₫ | 4.0% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 115,58 ₫ | -5,52 ₫ | 4.6% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 121,10 ₫ | 9,80 ₫ | 8.8% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 111,29 ₫ | -0,788062 ₫ | 0.7% |
Tháng sáu 08, 2024 | Thứ bảy | 112,08 ₫ | -6,09 ₫ | 5.2% |
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | 118,17 ₫ | -1,42 ₫ | 1.2% |
GLORY / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Sekai Glory (GLORY) sang VND là ₫98,60 cho mỗi 1 GLORY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GLORY lấy 492,98 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.507122 GLORY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GLORY phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Sekai Glory (GLORY) sang VND
GLORY | VND |
---|---|
0.01 GLORY | 0.985957 VND |
0.1 GLORY | 9.86 VND |
1 GLORY | 98.60 VND |
2 GLORY | 197.19 VND |
5 GLORY | 492.98 VND |
10 GLORY | 985.96 VND |
20 GLORY | 1971.91 VND |
50 GLORY | 4929.78 VND |
100 GLORY | 9859.57 VND |
1000 GLORY | 98596 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang GLORY
VND | GLORY |
---|---|
0.01 VND | 0.00010142 GLORY |
0.1 VND | 0.00101424 GLORY |
1 VND | 0.01014243 GLORY |
2 VND | 0.02028487 GLORY |
5 VND | 0.050712 GLORY |
10 VND | 0.101424 GLORY |
20 VND | 0.202849 GLORY |
50 VND | 0.507122 GLORY |
100 VND | 1.014 GLORY |
1000 VND | 10.14 GLORY |