Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SERO
SERO / BHD
#2216
BD0,002136
3.9%
0.078560 BTC
4.1%
$0,005569
Phạm vi trong 24g
$0,005919
Chuyển đổi SERO sang Bahraini Dinar (SERO sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SERO (SERO) sang BHD là BD0,002136.
SERO
BHD
1 SERO = BD0,002136
Cách mua SERO bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SERO
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SERO bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SERO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SERO bằng BHD!
-
Chọn SERO (SERO) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SERO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SERO sang BHD
SERO (SERO) hôm nay có giá trị là BD0,002136, đó là một 0.7% tăng từ một giờ trước và 3.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SERO ngày hôm nay là 7.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SERO được giao dịch là BD167.585.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 3.9% | 7.7% | 15.3% | 1.0% | 42.3% |
Số liệu thống kê về SERO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD892.582 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.64 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD1.388.781 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD167.585 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
417.760.758
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
650.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SEROcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 SERO (SERO) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,002136.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu SERO?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 468.24 SERO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SERO sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của SERO bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SERO sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SERO bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ SERO so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của SERO/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SERO tính bằng BHD là BD0,2081, được ghi nhận vào ngày Thg 7 06, 2019 (gần 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SERO/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SERO tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của SERO (SERO) đã tăng giảm lên -1,20 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, SERO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của SERO (SERO) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SERO (SERO) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00258188 BD trên Thứ hai và mức thấp 0,00213564 BD trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SERO trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (6 ngày trước) ở 0,00029611 BD (13.0%).
So sánh giá hàng ngày của SERO (SERO) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SERO (SERO) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SERO sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,00213564 BD | -0,00008604 BD | 3.9% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,00219867 BD | 0,00000757 BD | 0.3% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,00219110 BD | -0,00011960 BD | 5.2% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,00231070 BD | 0,00008230 BD | 3.7% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00222840 BD | -0,00012713 BD | 5.4% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00235553 BD | -0,00022635 BD | 8.8% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,00258188 BD | 0,00029611 BD | 13.0% |
SERO / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SERO (SERO) sang BHD là BD0,002136 cho mỗi 1 SERO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SERO lấy 0,01067818 BD hoặc 50,00 BD lấy 23412 SERO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SERO phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SERO (SERO) sang BHD
SERO | BHD |
---|---|
0.01 SERO | 0.00002136 BHD |
0.1 SERO | 0.00021356 BHD |
1 SERO | 0.00213564 BHD |
2 SERO | 0.00427127 BHD |
5 SERO | 0.01067818 BHD |
10 SERO | 0.02135635 BHD |
20 SERO | 0.04271271 BHD |
50 SERO | 0.106782 BHD |
100 SERO | 0.213564 BHD |
1000 SERO | 2.14 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang SERO
BHD | SERO |
---|---|
0.01 BHD | 4.68 SERO |
0.1 BHD | 46.82 SERO |
1 BHD | 468.24 SERO |
2 BHD | 936.49 SERO |
5 BHD | 2341.22 SERO |
10 BHD | 4682.45 SERO |
20 BHD | 9364.89 SERO |
50 BHD | 23412 SERO |
100 BHD | 46824 SERO |
1000 BHD | 468245 SERO |