Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Share
SHR / SEK
kr0,03429
1.4%
0.074888 BTC
0.4%
0.051000 ETH
1.0%
$0,002989
Phạm vi trong 24g
$0,003165
Chuyển đổi Share sang Swedish Krona (SHR sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Share (SHR) sang SEK là kr0,03429.
SHR
SEK
1 SHR = kr0,03429
Cách mua SHR bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SHR
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SHR bằng SEK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SEK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SHR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SEK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SHR bằng SEK!
-
Chọn Share (SHR) và nhập số tiền bằng SEK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SHR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SHR sang SEK
Share (SHR) hôm nay có giá trị là kr0,03429, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 1.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SHR ngày hôm nay là 5.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Share được giao dịch là kr6.001.828.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 1.1% | 5.0% | 21.6% | 31.7% | 24.2% |
Số liệu thống kê về Share
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr150.885.795 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr6.001.828 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
4.396.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Sharecó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 Share (SHR) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,03429.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu SHR?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 29.16 SHR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SHR sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của SHR bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SHR sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SHR bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ SHR so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của SHR/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SHR tính bằng SEK là kr0,8582, được ghi nhận vào ngày Thg 3 31, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SHR/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Share tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của Share (SHR) đã tăng giảm lên -29,80 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Share có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Share (SHR) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Share (SHR) so với SEK giao động giữa mức cao 0,03789110 kr trên Chủ nhật và mức thấp 0,03303959 kr trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SHR trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở 0,00249356 kr (7.0%).
So sánh giá hàng ngày của Share (SHR) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Share (SHR) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SHR sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,03429107 kr | 0,00046951 kr | 1.4% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,03303959 kr | -0,00076866 kr | 2.3% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,03380825 kr | -0,00115654 kr | 3.3% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,03496479 kr | -0,00232216 kr | 6.2% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,03728696 kr | -0,00060415 kr | 1.6% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,03789110 kr | 0,00249356 kr | 7.0% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,03539755 kr | -0,00059495 kr | 1.7% |
SHR / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Share (SHR) sang SEK là kr0,03429 cho mỗi 1 SHR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SHR lấy 0,171455 kr hoặc 50,00 kr lấy 1458.11 SHR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SHR phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Share (SHR) sang SEK
SHR | SEK |
---|---|
0.01 SHR | 0.00034291 SEK |
0.1 SHR | 0.00342911 SEK |
1 SHR | 0.03429107 SEK |
2 SHR | 0.068582 SEK |
5 SHR | 0.171455 SEK |
10 SHR | 0.342911 SEK |
20 SHR | 0.685821 SEK |
50 SHR | 1.71 SEK |
100 SHR | 3.43 SEK |
1000 SHR | 34.29 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang SHR
SEK | SHR |
---|---|
0.01 SEK | 0.291621 SHR |
0.1 SEK | 2.92 SHR |
1 SEK | 29.16 SHR |
2 SEK | 58.32 SHR |
5 SEK | 145.81 SHR |
10 SEK | 291.62 SHR |
20 SEK | 583.24 SHR |
50 SEK | 1458.11 SHR |
100 SEK | 2916.21 SHR |
1000 SEK | 29162 SHR |