Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ShibaDoge
SHIBDOGE / MMK
#2006
K0.0137313
3.2%
0.0215868 BTC
0.6%
0.0191162 ETH
1.0%
$0.0163354
Phạm vi trong 24g
$0.0163499
Chuyển đổi ShibaDoge sang Burmese Kyat (SHIBDOGE sang MMK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ShibaDoge (SHIBDOGE) sang MMK là K0.0137313.
SHIBDOGE
MMK
1 SHIBDOGE = K0.0137313
Cách mua SHIBDOGE bằng MMK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SHIBDOGE
-
Bạn có thể mua và bán ShibaDoge (SHIBDOGE) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán SHIBDOGE sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum), tiếp theo là sàn DODO (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua SHIBDOGE là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng MMK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận MMK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua SHIBDOGE!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn ShibaDoge (SHIBDOGE) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ SHIBDOGE sang MMK
ShibaDoge (SHIBDOGE) hôm nay có giá trị là K0.0137313, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 3.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SHIBDOGE ngày hôm nay là 6.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ShibaDoge được giao dịch là K5.448.004.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 3.1% | 6.1% | 4.4% | 12.6% | 100.0% |
Số liệu thống kê về ShibaDoge
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
K6.963.288.561 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.51 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
K13.778.357.313 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
K5.448.004 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
95.039.897.401.374.975.783.822
Tổng
188.056.785.803.369.000.000.000
Exchange Listing Supply
(0x541b)
- 48.457.794.582.417.360.295.539
Trust Swap Vesting
(0xe2fe)
- 3.099.260.586.543.143.412.700
Hotbit Exchange
(0x5626)
- 1.349.946.806.570.393.965.269
Uniswap LP
(0x3016)
- 40.109.886.426.463.126.542.668
Nguồn cung lưu thông ước tính
95.039.897.401.374.975.783.822
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
188.056.785.803.369.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
420.000.000.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ShibaDogecó trị giá là bao nhiêu MMK?
- Hiện tại, giá của 1 ShibaDoge (SHIBDOGE) tính bằng Burmese Kyat (MMK) là khoảng K0.0137313.
-
K1 tôi có thể mua được bao nhiêu SHIBDOGE?
- Hôm nay, K1 bạn có thể mua được khoảng 13675017252582 SHIBDOGE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SHIBDOGE sang MMK bằng cách nào?
- Tính giá của SHIBDOGE bằng MMK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SHIBDOGE sang MMK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SHIBDOGE bằng MMK, bạn có thể tham khảo biểu đồ SHIBDOGE so với MMK.
-
Trước đây giá cao nhất của SHIBDOGE/MMK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SHIBDOGE tính bằng MMK là K0.062928, được ghi nhận vào ngày Thg 7 09, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SHIBDOGE/MMK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ShibaDoge tính bằng MMK?
- Trong tháng qua, giá của ShibaDoge (SHIBDOGE) đã tăng giảm lên -12,60 % so với Burmese Kyat (MMK). Trên thực tế, ShibaDoge có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của ShibaDoge (SHIBDOGE) so với MMK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ShibaDoge (SHIBDOGE) so với MMK giao động giữa mức cao 0,000000000000079437 K trên Chủ nhật và mức thấp 0,000000000000072977 K trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SHIBDOGE trong MMK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở -0,000000000000005154 K (6.6%).
So sánh giá hàng ngày của ShibaDoge (SHIBDOGE) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của ShibaDoge (SHIBDOGE) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SHIBDOGE sang MMK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,000000000000073126 K | 0,000000000000002238 K | 3.2% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,000000000000072977 K | -0,000000000000005154 K | 6.6% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,000000000000078131 K | -0,000000000000000739 K | 0.9% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,000000000000078871 K | -0,000000000000000566 K | 0.7% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,000000000000079437 K | 0,000000000000002541 K | 3.3% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,000000000000076895 K | -0,000000000000000010 K | 0.0% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,000000000000076905 K | 0,000000000000000004 K | 0.0% |
SHIBDOGE / MMK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ShibaDoge (SHIBDOGE) sang MMK là K0.0137313 cho mỗi 1 SHIBDOGE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SHIBDOGE lấy 0,000000000000365630 K hoặc 50,00 K lấy 683750862629103 SHIBDOGE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SHIBDOGE phổ biến trong các mức giá MMK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi ShibaDoge (SHIBDOGE) sang MMK
SHIBDOGE | MMK |
---|---|
0.01 SHIBDOGE | 0.000000000000000731 MMK |
0.1 SHIBDOGE | 0.000000000000007313 MMK |
1 SHIBDOGE | 0.000000000000073126 MMK |
2 SHIBDOGE | 0.000000000000146252 MMK |
5 SHIBDOGE | 0.000000000000365630 MMK |
10 SHIBDOGE | 0.000000000000731261 MMK |
20 SHIBDOGE | 0.000000000001463 MMK |
50 SHIBDOGE | 0.000000000003656 MMK |
100 SHIBDOGE | 0.000000000007313 MMK |
1000 SHIBDOGE | 0.000000000073126 MMK |
Chuyển đổi Burmese Kyat (MMK) sang SHIBDOGE
MMK | SHIBDOGE |
---|---|
0.01 MMK | 136750172526 SHIBDOGE |
0.1 MMK | 1367501725258 SHIBDOGE |
1 MMK | 13675017252582 SHIBDOGE |
2 MMK | 27350034505164 SHIBDOGE |
5 MMK | 68375086262910 SHIBDOGE |
10 MMK | 136750172525821 SHIBDOGE |
20 MMK | 273500345051641 SHIBDOGE |
50 MMK | 683750862629103 SHIBDOGE |
100 MMK | 1367501725258205 SHIBDOGE |
1000 MMK | 13675017252582052 SHIBDOGE |