Tiền ảo: 14.091
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,427T $ 1.7%
Lưu lượng 24 giờ: 75,798B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SHI logo

Shina Inu
SHI / BHD

#1543
BD0.062205
0.0%
0.0119342 BTC 1.6%
0.091934 ETH 1.6%
$0.065814 Phạm vi trong 24g $0.065990

Chuyển đổi Shina Inu sang Bahraini Dinar (SHI sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Shina Inu (SHI) sang BHD là BD0.062205.
SHI
BHD

1 SHI = BD0.062205

Cách mua SHI bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SHI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng BHD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua SHI!

Biểu đồ SHI sang BHD

Shina Inu (SHI) hôm nay có giá trị là BD0.062205, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SHI ngày hôm nay là 7.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Shina Inu được giao dịch là BD4.781,48.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 0.1% 7.4% 20.2% 32.2% 58.7%
Số liệu thống kê về Shina Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
BD3.089.926
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.97
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD3.191.978
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD4.781,48
Cung lưu thông
14.019.042.506.619
Tổng cung
14.482.056.376.677
Tổng lượng cung tối đa
20.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Shina Inucó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 Shina Inu (SHI) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0.062205.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu SHI?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 4535759 SHI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SHI sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của SHI bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SHI sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SHI bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ SHI so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của SHI/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SHI tính bằng BHD là BD0.051359, được ghi nhận vào ngày Thg 2 14, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SHI/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Shina Inu tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của Shina Inu (SHI) đã tăng giảm lên -32,20 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Shina Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Shina Inu (SHI) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Shina Inu (SHI) so với BHD giao động giữa mức cao 0,000000242853 BD trên Chủ nhật và mức thấp 0,000000220470 BD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SHI trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở -0,000000019621 BD (8.2%).

So sánh giá hàng ngày của Shina Inu (SHI) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SHI sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,000000220470 BD -0,000000000100582 BD 0.0%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,000000220594 BD -0,000000019621 BD 8.2%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,000000240215 BD -0,000000002638 BD 1.1%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,000000242853 BD 0,000000014165 BD 6.2%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,000000228689 BD 0,000000000091983 BD 0.0%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,000000228597 BD 0,000000003010 BD 1.3%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,000000225587 BD -0,000000013479 BD 5.6%

SHI / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Shina Inu (SHI) sang BHD là BD0.062205 cho mỗi 1 SHI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SHI lấy 0,00000110 BD hoặc 50,00 BD lấy 226787926 SHI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SHI phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Shina Inu (SHI) sang BHD

SHI BHD
0.01 SHI 0.000000002205 BHD
0.1 SHI 0.000000022047 BHD
1 SHI 0.000000220470 BHD
2 SHI 0.000000440941 BHD
5 SHI 0.00000110 BHD
10 SHI 0.00000220 BHD
20 SHI 0.00000441 BHD
50 SHI 0.00001102 BHD
100 SHI 0.00002205 BHD
1000 SHI 0.00022047 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang SHI

BHD SHI
0.01 BHD 45358 SHI
0.1 BHD 453576 SHI
1 BHD 4535759 SHI
2 BHD 9071517 SHI
5 BHD 22678793 SHI
10 BHD 45357585 SHI
20 BHD 90715170 SHI
50 BHD 226787926 SHI
100 BHD 453575851 SHI
1000 BHD 4535758515 SHI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng