Tiền ảo: 14.043
Sàn giao dịch: 1.066
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,281T $ 1.9%
Lưu lượng 24 giờ: 103,652B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SHI logo

Shina Inu
SHI / DKK

#1492
kr.0.054164
0.1%
0.0101034 BTC 0.2%
0.092028 ETH 1.4%
$0.065713 Phạm vi trong 24g $0.066034

Chuyển đổi Shina Inu sang Danish Krone (SHI sang DKK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Shina Inu (SHI) sang DKK là kr.0.054164.
SHI
DKK

1 SHI = kr.0.054164

Cách mua SHI bằng DKK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SHI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng DKK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua SHI!

Biểu đồ SHI sang DKK

Shina Inu (SHI) hôm nay có giá trị là kr.0.054164, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SHI ngày hôm nay là 15.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Shina Inu được giao dịch là kr.286.707.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 0.3% 15.4% 1.5% 35.6% 59.3%
Số liệu thống kê về Shina Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
kr.58.379.357
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.97
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr.60.307.481
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr.286.707
Cung lưu thông
14.019.042.506.619
Tổng cung
14.482.056.376.677
Tổng lượng cung tối đa
20.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Shina Inucó trị giá là bao nhiêu DKK?

Hiện tại, giá của 1 Shina Inu (SHI) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0.054164.

kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu SHI?

Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 240159 SHI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SHI sang DKK bằng cách nào?

Tính giá của SHI bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SHI sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SHI bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ SHI so với DKK.

Trước đây giá cao nhất của SHI/DKK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SHI tính bằng DKK là kr.0,00002501, được ghi nhận vào ngày Thg 2 14, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SHI/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Shina Inu tính bằng DKK?

Trong tháng qua, giá của Shina Inu (SHI) đã tăng giảm lên -35,30 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Shina Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -12,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Shina Inu (SHI) so với DKK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Shina Inu (SHI) so với DKK giao động giữa mức cao 0,00000519 kr. trên Thứ hai và mức thấp 0,00000416 kr. trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SHI trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở -0,000000361961 kr. (7.5%).

So sánh giá hàng ngày của Shina Inu (SHI) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SHI sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00000416 kr. 0,000000003651 kr. 0.1%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00000443 kr. -0,000000361961 kr. 7.5%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00000480 kr. -0,000000388996 kr. 7.5%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00000519 kr. 0,000000210718 kr. 4.2%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,00000497 kr. 0,000000118487 kr. 2.4%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,00000486 kr. 0,000000042638 kr. 0.9%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,00000481 kr. -0,000000111455 kr. 2.3%

SHI / DKK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Shina Inu (SHI) sang DKK là kr.0.054164 cho mỗi 1 SHI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SHI lấy 0,00002082 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 12007945 SHI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SHI phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Shina Inu (SHI) sang DKK

SHI DKK
0.01 SHI 0.000000041639 DKK
0.1 SHI 0.000000416391 DKK
1 SHI 0.00000416 DKK
2 SHI 0.00000833 DKK
5 SHI 0.00002082 DKK
10 SHI 0.00004164 DKK
20 SHI 0.00008328 DKK
50 SHI 0.00020820 DKK
100 SHI 0.00041639 DKK
1000 SHI 0.00416391 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang SHI

DKK SHI
0.01 DKK 2401.59 SHI
0.1 DKK 24016 SHI
1 DKK 240159 SHI
2 DKK 480318 SHI
5 DKK 1200795 SHI
10 DKK 2401589 SHI
20 DKK 4803178 SHI
50 DKK 12007945 SHI
100 DKK 24015890 SHI
1000 DKK 240158902 SHI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng