Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Shina Inu
SHI / DKK
#1492
kr.0.054164
0.1%
0.0101034 BTC
0.2%
0.092028 ETH
1.4%
$0.065713
Phạm vi trong 24g
$0.066034
Chuyển đổi Shina Inu sang Danish Krone (SHI sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Shina Inu (SHI) sang DKK là kr.0.054164.
SHI
DKK
1 SHI = kr.0.054164
Cách mua SHI bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SHI
-
Bạn có thể mua và bán Shina Inu (SHI) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán SHI sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua SHI là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng DKK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận DKK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua SHI!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Shina Inu (SHI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ SHI sang DKK
Shina Inu (SHI) hôm nay có giá trị là kr.0.054164, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SHI ngày hôm nay là 15.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Shina Inu được giao dịch là kr.286.707.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.3% | 15.4% | 1.5% | 35.6% | 59.3% |
Số liệu thống kê về Shina Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.58.379.357 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.97 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.60.307.481 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.286.707 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
14.019.042.506.619
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
14.482.056.376.677 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
20.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Shina Inucó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Shina Inu (SHI) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0.054164.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu SHI?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 240159 SHI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SHI sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của SHI bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SHI sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SHI bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ SHI so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của SHI/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SHI tính bằng DKK là kr.0,00002501, được ghi nhận vào ngày Thg 2 14, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SHI/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Shina Inu tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Shina Inu (SHI) đã tăng giảm lên -35,30 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Shina Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -12,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Shina Inu (SHI) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Shina Inu (SHI) so với DKK giao động giữa mức cao 0,00000519 kr. trên Thứ hai và mức thấp 0,00000416 kr. trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SHI trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở -0,000000361961 kr. (7.5%).
So sánh giá hàng ngày của Shina Inu (SHI) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Shina Inu (SHI) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SHI sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00000416 kr. | 0,000000003651 kr. | 0.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00000443 kr. | -0,000000361961 kr. | 7.5% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00000480 kr. | -0,000000388996 kr. | 7.5% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00000519 kr. | 0,000000210718 kr. | 4.2% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00000497 kr. | 0,000000118487 kr. | 2.4% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00000486 kr. | 0,000000042638 kr. | 0.9% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00000481 kr. | -0,000000111455 kr. | 2.3% |
SHI / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Shina Inu (SHI) sang DKK là kr.0.054164 cho mỗi 1 SHI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SHI lấy 0,00002082 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 12007945 SHI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SHI phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Shina Inu (SHI) sang DKK
SHI | DKK |
---|---|
0.01 SHI | 0.000000041639 DKK |
0.1 SHI | 0.000000416391 DKK |
1 SHI | 0.00000416 DKK |
2 SHI | 0.00000833 DKK |
5 SHI | 0.00002082 DKK |
10 SHI | 0.00004164 DKK |
20 SHI | 0.00008328 DKK |
50 SHI | 0.00020820 DKK |
100 SHI | 0.00041639 DKK |
1000 SHI | 0.00416391 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang SHI
DKK | SHI |
---|---|
0.01 DKK | 2401.59 SHI |
0.1 DKK | 24016 SHI |
1 DKK | 240159 SHI |
2 DKK | 480318 SHI |
5 DKK | 1200795 SHI |
10 DKK | 2401589 SHI |
20 DKK | 4803178 SHI |
50 DKK | 12007945 SHI |
100 DKK | 24015890 SHI |
1000 DKK | 240158902 SHI |