Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
sinDAO
SIN / PLN
#2936
zł0.064692
1.9%
0.0111732 BTC
1.6%
$0.061122
Phạm vi trong 24g
$0.061148
Chuyển đổi sinDAO sang Polish Zloty (SIN sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 sinDAO (SIN) sang PLN là zł0.064692.
SIN
PLN
1 SIN = zł0.064692
Cách mua SIN bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SIN
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua SIN là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận PLN. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua SIN!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn sinDAO (SIN) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ SIN sang PLN
sinDAO (SIN) hôm nay có giá trị là zł0.064692, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 1.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SIN ngày hôm nay là 5.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng sinDAO được giao dịch là zł5.562,15.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 2.0% | 7.7% | 33.4% | 33.0% | - |
Số liệu thống kê về sinDAO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł3.123.481 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł3.123.481 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł5.562,15 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
6.656.929.219.474 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
6.656.929.219.474 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
6.656.929.219.474 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 sinDAOcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 sinDAO (SIN) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0.064692.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu SIN?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 2131254 SIN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SIN sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của SIN bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SIN sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SIN bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ SIN so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của SIN/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SIN tính bằng PLN là zł0.051844, được ghi nhận vào ngày Thg 2 27, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SIN/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của sinDAO tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của sinDAO (SIN) đã tăng giảm lên -30,10 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, sinDAO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của sinDAO (SIN) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của sinDAO (SIN) so với PLN giao động giữa mức cao 0,000000515704 zł trên Thứ hai và mức thấp 0,000000462174 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SIN trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở -0,000000159291 zł (24.2%).
So sánh giá hàng ngày của sinDAO (SIN) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của sinDAO (SIN) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SIN sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,000000469207 zł | 0,000000008943 zł | 1.9% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,000000462174 zł | -0,000000023438 zł | 4.8% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,000000485612 zł | 0,000000011221 zł | 2.4% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,000000474392 zł | -0,000000039899 zł | 7.8% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,000000514290 zł | -0,000000001414 zł | 0.3% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,000000515704 zł | 0,000000015744 zł | 3.1% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 0,000000499960 zł | -0,000000159291 zł | 24.2% |
SIN / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ sinDAO (SIN) sang PLN là zł0.064692 cho mỗi 1 SIN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SIN lấy 0,00000235 zł hoặc 50,00 zł lấy 106562678 SIN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SIN phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi sinDAO (SIN) sang PLN
SIN | PLN |
---|---|
0.01 SIN | 0.000000004692 PLN |
0.1 SIN | 0.000000046921 PLN |
1 SIN | 0.000000469207 PLN |
2 SIN | 0.000000938415 PLN |
5 SIN | 0.00000235 PLN |
10 SIN | 0.00000469 PLN |
20 SIN | 0.00000938 PLN |
50 SIN | 0.00002346 PLN |
100 SIN | 0.00004692 PLN |
1000 SIN | 0.00046921 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang SIN
PLN | SIN |
---|---|
0.01 PLN | 21313 SIN |
0.1 PLN | 213125 SIN |
1 PLN | 2131254 SIN |
2 PLN | 4262507 SIN |
5 PLN | 10656268 SIN |
10 PLN | 21312536 SIN |
20 PLN | 42625071 SIN |
50 PLN | 106562678 SIN |
100 PLN | 213125357 SIN |
1000 PLN | 2131253566 SIN |