coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #83
Giá SingularityNET (AGIX)

SingularityNET AGIX / GBP

£0,371869 -10.1%
0,00001642 BTC -8.5%
0,00026110 ETH -7.7%
Trên danh sách theo dõi 61.767
£0,370952
Phạm vi 24H
£0,417612
Giá trị vốn hóa thị trường £449.262.274
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.6
KL giao dịch trong 24 giờ £152.008.332
Định giá pha loãng hoàn toàn £745.464.410
Cung lưu thông 1.205.321.857
Tổng cung 1.260.840.661
Tổng lượng cung tối đa 2.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi SingularityNET sang British Pound Sterling (AGIX sang GBP)

AGIX
GBP

1 AGIX = £0,371869

Cập nhật lần cuối 08:17AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi AGIX thành GBP

Tỷ giá hối đoái từ AGIX sang GBP hôm nay là 0,371869 £ và đã đã giảm -10.6% từ £0,415950 kể từ hôm nay.
SingularityNET (AGIX) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 6.4% từ £0,349467 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-1.1%
-10.1%
16.8%
3.3%
8.2%
413.7%

Tôi có thể mua và bán SingularityNET ở đâu?

SingularityNET có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là £152.008.332. SingularityNET có thể được giao dịch trên 69 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của SingularityNET (AGIX) đến GBP

So sánh giá & các thay đổi của SingularityNET trong GBP trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 AGIX sang GBP Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 21, 2023 Thứ ba 0,371869 £ -0,04408116 £ -10.6%
March 20, 2023 Thứ hai 0,426182 £ 0,00973833 £ 2.3%
March 19, 2023 Chủ nhật 0,416444 £ -0,03108666 £ -6.9%
March 18, 2023 Thứ bảy 0,447531 £ 0,03811276 £ 9.3%
March 17, 2023 Thứ sáu 0,409418 £ 0,02935850 £ 7.7%
March 16, 2023 Thứ năm 0,380060 £ -0,02142970 £ -5.3%
March 15, 2023 Thứ tư 0,401489 £ 0,081038 £ 25.3%

Chuyển đổi SingularityNET (AGIX) sang GBP

AGIX GBP
0.01 AGIX 0.00371869 GBP
0.1 AGIX 0.03718688 GBP
1 AGIX 0.371869 GBP
2 AGIX 0.743738 GBP
5 AGIX 1.86 GBP
10 AGIX 3.72 GBP
20 AGIX 7.44 GBP
50 AGIX 18.59 GBP
100 AGIX 37.19 GBP
1000 AGIX 371.87 GBP

Chuyển đổi British Pound Sterling (GBP) sang AGIX

GBP AGIX
0.01 GBP 0.02689120 AGIX
0.1 GBP 0.268912 AGIX
1 GBP 2.69 AGIX
2 GBP 5.38 AGIX
5 GBP 13.45 AGIX
10 GBP 26.89 AGIX
20 GBP 53.78 AGIX
50 GBP 134.46 AGIX
100 GBP 268.91 AGIX
1000 GBP 2689.12 AGIX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu