coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #89
Giá SingularityNET (AGIX)

SingularityNET AGIX / HUF

Ft143,63 -10.8%
0,00001480 BTC -7.7%
0,00023460 ETH -7.2%
Trên danh sách theo dõi 62.468
Ft141,86
Phạm vi 24H
Ft161,07
Giá trị vốn hóa thị trường Ft172.819.574.303
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.6
KL giao dịch trong 24 giờ Ft47.807.539.934
Định giá pha loãng hoàn toàn Ft286.570.669.891
Cung lưu thông 1.206.121.857
Tổng cung 1.271.927.708
Tổng lượng cung tối đa 2.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi SingularityNET sang Hungarian Forint (AGIX sang HUF)

AGIX
HUF

1 AGIX = Ft143,63

Cập nhật lần cuối 10:56PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi AGIX thành HUF

Tỷ giá hối đoái từ AGIX sang HUF hôm nay là 143,63 Ft và đã đã giảm -10.8% từ Ft161,01 kể từ hôm nay.
SingularityNET (AGIX) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -10.5% từ Ft160,50 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.3%
-10.8%
-22.6%
6.6%
-9.8%
142.3%

Tôi có thể mua và bán SingularityNET ở đâu?

SingularityNET có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là Ft47.807.539.934. SingularityNET có thể được giao dịch trên 69 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của SingularityNET (AGIX) đến HUF

So sánh giá & các thay đổi của SingularityNET trong HUF trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 AGIX sang HUF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 27, 2023 Thứ hai 143,63 Ft -17,37 Ft -10.8%
March 26, 2023 Chủ nhật 154,71 Ft -17,61 Ft -10.2%
March 25, 2023 Thứ bảy 172,32 Ft -2,67 Ft -1.5%
March 24, 2023 Thứ sáu 174,99 Ft -0,167953 Ft -0.1%
March 23, 2023 Thứ năm 175,16 Ft 2,51 Ft 1.5%
March 22, 2023 Thứ tư 172,64 Ft 3,98 Ft 2.4%
March 21, 2023 Thứ ba 168,66 Ft -24,53 Ft -12.7%

Chuyển đổi SingularityNET (AGIX) sang HUF

AGIX HUF
0.01 AGIX 1.44 HUF
0.1 AGIX 14.36 HUF
1 AGIX 143.63 HUF
2 AGIX 287.26 HUF
5 AGIX 718.16 HUF
10 AGIX 1436.32 HUF
20 AGIX 2872.64 HUF
50 AGIX 7181.60 HUF
100 AGIX 14363.20 HUF
1000 AGIX 143632 HUF

Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang AGIX

HUF AGIX
0.01 HUF 0.00006962 AGIX
0.1 HUF 0.00069622 AGIX
1 HUF 0.00696224 AGIX
2 HUF 0.01392448 AGIX
5 HUF 0.03481119 AGIX
10 HUF 0.069622 AGIX
20 HUF 0.139245 AGIX
50 HUF 0.348112 AGIX
100 HUF 0.696224 AGIX
1000 HUF 6.96 AGIX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu