coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #87
Giá SingularityNET (AGIX)

SingularityNET AGIX / IDR

Rp6.631,90 1.7%
0,00001535 BTC -2.3%
0,00024467 ETH 1.4%
Trên danh sách theo dõi 62.667
Rp6.457,09
Phạm vi 24H
Rp6.793,76
Giá trị vốn hóa thị trường Rp7.962.716.968.604
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.6
KL giao dịch trong 24 giờ Rp1.964.765.705.860
Định giá pha loãng hoàn toàn Rp13.203.834.953.593
Cung lưu thông 1.206.121.857
Tổng cung 1.271.927.708
Tổng lượng cung tối đa 2.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi SingularityNET sang Indonesian Rupiah (AGIX sang IDR)

AGIX
IDR

1 AGIX = Rp6.631,90

Cập nhật lần cuối 04:38AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi AGIX thành IDR

Tỷ giá hối đoái từ AGIX sang IDR hôm nay là 6.631,90 Rp và đã đã tăng 1.5% từ Rp6.533,81 kể từ hôm nay.
SingularityNET (AGIX) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -1.6% từ Rp6.739,10 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
2.7%
1.7%
-10.4%
-4.0%
-0.6%
186.8%

Tôi có thể mua và bán SingularityNET ở đâu?

SingularityNET có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là Rp1.964.765.705.860. SingularityNET có thể được giao dịch trên 70 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của SingularityNET (AGIX) đến IDR

So sánh giá & các thay đổi của SingularityNET trong IDR trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 AGIX sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 30, 2023 Thứ năm 6.631,90 Rp 98,09 Rp 1.5%
March 29, 2023 Thứ tư 6.333,21 Rp 223,69 Rp 3.7%
March 28, 2023 Thứ ba 6.109,52 Rp -676,38 Rp -10.0%
March 27, 2023 Thứ hai 6.785,90 Rp 221,49 Rp 3.4%
March 26, 2023 Chủ nhật 6.564,41 Rp -746,85 Rp -10.2%
March 25, 2023 Thứ bảy 7.311,27 Rp -140,17 Rp -1.9%
March 24, 2023 Thứ sáu 7.451,44 Rp -49,89 Rp -0.7%

Chuyển đổi SingularityNET (AGIX) sang IDR

AGIX IDR
0.01 AGIX 66.32 IDR
0.1 AGIX 663.19 IDR
1 AGIX 6631.90 IDR
2 AGIX 13263.81 IDR
5 AGIX 33160 IDR
10 AGIX 66319 IDR
20 AGIX 132638 IDR
50 AGIX 331595 IDR
100 AGIX 663190 IDR
1000 AGIX 6631903 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang AGIX

IDR AGIX
0.01 IDR 0.00000151 AGIX
0.1 IDR 0.00001508 AGIX
1 IDR 0.00015079 AGIX
2 IDR 0.00030157 AGIX
5 IDR 0.00075393 AGIX
10 IDR 0.00150786 AGIX
20 IDR 0.00301573 AGIX
50 IDR 0.00753931 AGIX
100 IDR 0.01507863 AGIX
1000 IDR 0.150786 AGIX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu