coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #89
Giá SingularityNET (AGIX)

SingularityNET AGIX / ILS

₪1,55 8.5%
0,00001527 BTC 3.3%
0,00023970 ETH 4.8%
Trên danh sách theo dõi 62.630
₪1,40
Phạm vi 24H
₪1,60
Giá trị vốn hóa thị trường ₪1.863.131.820
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.6
KL giao dịch trong 24 giờ ₪525.593.511
Định giá pha loãng hoàn toàn ₪3.089.458.678
Cung lưu thông 1.206.121.857
Tổng cung 1.271.927.708
Tổng lượng cung tối đa 2.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi SingularityNET sang Israeli New Shekel (AGIX sang ILS)

AGIX
ILS

1 AGIX = ₪1,55

Cập nhật lần cuối 05:11PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi AGIX thành ILS

Tỷ giá hối đoái từ AGIX sang ILS hôm nay là 1,55 ₪ và đã đã tăng 9.6% từ ₪1,41 kể từ hôm nay.
SingularityNET (AGIX) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 1.6% từ ₪1,52 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.6%
8.5%
-9.7%
-11.5%
4.1%
175.4%

Tôi có thể mua và bán SingularityNET ở đâu?

SingularityNET có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₪525.593.511. SingularityNET có thể được giao dịch trên 70 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của SingularityNET (AGIX) đến ILS

So sánh giá & các thay đổi của SingularityNET trong ILS trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 AGIX sang ILS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 29, 2023 Thứ tư 1,55 ₪ 0,135062 ₪ 9.6%
March 28, 2023 Thứ ba 1,45 ₪ -0,156661 ₪ -9.7%
March 27, 2023 Thứ hai 1,61 ₪ 0,052684 ₪ 3.4%
March 26, 2023 Chủ nhật 1,56 ₪ -0,177103 ₪ -10.2%
March 25, 2023 Thứ bảy 1,73 ₪ -0,02026791 ₪ -1.2%
March 24, 2023 Thứ sáu 1,75 ₪ -0,02813584 ₪ -1.6%
March 23, 2023 Thứ năm 1,78 ₪ 0,03225914 ₪ 1.8%

Chuyển đổi SingularityNET (AGIX) sang ILS

AGIX ILS
0.01 AGIX 0.01545400 ILS
0.1 AGIX 0.154540 ILS
1 AGIX 1.55 ILS
2 AGIX 3.09 ILS
5 AGIX 7.73 ILS
10 AGIX 15.45 ILS
20 AGIX 30.91 ILS
50 AGIX 77.27 ILS
100 AGIX 154.54 ILS
1000 AGIX 1545.40 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang AGIX

ILS AGIX
0.01 ILS 0.00647082 AGIX
0.1 ILS 0.064708 AGIX
1 ILS 0.647082 AGIX
2 ILS 1.29 AGIX
5 ILS 3.24 AGIX
10 ILS 6.47 AGIX
20 ILS 12.94 AGIX
50 ILS 32.35 AGIX
100 ILS 64.71 AGIX
1000 ILS 647.08 AGIX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu