Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Skeb
SKEB / HUF
#1361
Ft0,7067
20.8%
0.072848 BTC
21.0%
0.065247 ETH
20.5%
$0,001501
Phạm vi trong 24g
$0,002123
Chuyển đổi Skeb sang Hungarian Forint (SKEB sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Skeb (SKEB) sang HUF là Ft0,7067.
SKEB
HUF
1 SKEB = Ft0,7067
Cách mua SKEB bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SKEB
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SKEB bằng HUF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng HUF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SKEB.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp HUF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SKEB bằng HUF!
-
Chọn Skeb (SKEB) và nhập số tiền bằng HUF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SKEB, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SKEB sang HUF
Skeb (SKEB) hôm nay có giá trị là Ft0,7067, đó là một 1.9% tăng từ một giờ trước và 20.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SKEB ngày hôm nay là 30.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Skeb được giao dịch là Ft50.054.728.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.9% | 20.0% | 29.8% | 30.4% | 37.4% | 95.7% |
Số liệu thống kê về Skeb
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft4.532.313.869 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.65 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft7.011.160.445 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft50.054.728 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
6.451.425.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
9.979.886.009 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Skebcó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 Skeb (SKEB) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft0,7067.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu SKEB?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 1.41 SKEB.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SKEB sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của SKEB bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SKEB sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SKEB bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ SKEB so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của SKEB/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SKEB tính bằng HUF là Ft4,88, được ghi nhận vào ngày Thg 12 06, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SKEB/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Skeb tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của Skeb (SKEB) đã tăng tăng lên 32,70 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Skeb có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Skeb (SKEB) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Skeb (SKEB) so với HUF giao động giữa mức cao 0,706719 Ft trên Thứ năm và mức thấp 0,530515 Ft trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SKEB trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở 0,121770 Ft (20.8%).
So sánh giá hàng ngày của Skeb (SKEB) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Skeb (SKEB) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SKEB sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,706719 Ft | 0,121770 Ft | 20.8% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,530515 Ft | -0,00532046 Ft | 1.0% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,535835 Ft | 0,00012790 Ft | 0.0% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,535707 Ft | -0,00308037 Ft | 0.6% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,538787 Ft | -0,01523567 Ft | 2.8% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,554023 Ft | 0,01623208 Ft | 3.0% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,537791 Ft | -0,00122808 Ft | 0.2% |
SKEB / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Skeb (SKEB) sang HUF là Ft0,7067 cho mỗi 1 SKEB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SKEB lấy 3,53 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 70.75 SKEB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SKEB phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Skeb (SKEB) sang HUF
SKEB | HUF |
---|---|
0.01 SKEB | 0.00706719 HUF |
0.1 SKEB | 0.070672 HUF |
1 SKEB | 0.706719 HUF |
2 SKEB | 1.41 HUF |
5 SKEB | 3.53 HUF |
10 SKEB | 7.07 HUF |
20 SKEB | 14.13 HUF |
50 SKEB | 35.34 HUF |
100 SKEB | 70.67 HUF |
1000 SKEB | 706.72 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang SKEB
HUF | SKEB |
---|---|
0.01 HUF | 0.01414989 SKEB |
0.1 HUF | 0.141499 SKEB |
1 HUF | 1.41 SKEB |
2 HUF | 2.83 SKEB |
5 HUF | 7.07 SKEB |
10 HUF | 14.15 SKEB |
20 HUF | 28.30 SKEB |
50 HUF | 70.75 SKEB |
100 HUF | 141.50 SKEB |
1000 HUF | 1414.99 SKEB |