Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
![BEFI logo](https://assets.coingecko.com/coins/images/34384/standard/Logo1_Brave.png?1704779725)
BeFi Labs
BEFI / HUF
#1478
Ft23,78
1.7%
0.069662 BTC
0.4%
0,00001793 ETH
3.4%
$0,06170
Phạm vi trong 24g
$0,06461
Chuyển đổi BeFi Labs sang Hungarian Forint (BEFI sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 BeFi Labs (BEFI) sang HUF là Ft23,78.
BEFI
HUF
1 BEFI = Ft23,78
Cách mua BEFI bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BEFI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BEFI bằng HUF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng HUF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BEFI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp HUF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BEFI bằng HUF!
-
Chọn BeFi Labs (BEFI) và nhập số tiền bằng HUF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BEFI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BEFI sang HUF
BeFi Labs (BEFI) hôm nay có giá trị là Ft23,78, đó là một 1.1% giảm từ một giờ trước và 1.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BEFI ngày hôm nay là 23.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng BeFi Labs được giao dịch là Ft303.359.356.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.1% | 1.8% | 25.1% | 23.6% | 28.1% | - |
Số liệu thống kê về BeFi Labs
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft3.328.799.201 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.67 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft4.985.656.990 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft303.359.356 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
140.211.778
Tổng
210.000.000
Private Sale investor
(0x6c01)
- 24.869.213
Private Sale investor
(0x89fa)
- 13.075.544
Public (e.g. miner, ICO, trader)
(0xb14a)
- 425.481
Private Sale investor
(0x4ef2)
- 6.626.568
Public (e.g. miner, ICO, trader)
(0x35cc)
- 4.824.617
Private Sale investor
(0x55f0)
- 13.625.812
Liquidity provisioning
(0xe308)
- 6.340.983
Nguồn cung lưu thông ước tính
140.211.778
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
210.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
210.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 BeFi Labscó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 BeFi Labs (BEFI) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft23,78.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu BEFI?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.04205829 BEFI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BEFI sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của BEFI bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BEFI sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BEFI bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ BEFI so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của BEFI/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BEFI tính bằng HUF là Ft189,86, được ghi nhận vào ngày Thg 3 25, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BEFI/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của BeFi Labs tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của BeFi Labs (BEFI) đã tăng giảm lên -24,80 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, BeFi Labs có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của BeFi Labs (BEFI) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của BeFi Labs (BEFI) so với HUF giao động giữa mức cao 30,17 Ft trên Chủ nhật và mức thấp 22,56 Ft trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BEFI trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở -2,36 Ft (8.0%).
So sánh giá hàng ngày của BeFi Labs (BEFI) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của BeFi Labs (BEFI) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BEFI sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 23,78 Ft | 0,407500 Ft | 1.7% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 22,56 Ft | -1,79 Ft | 7.4% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 24,35 Ft | -1,25 Ft | 4.9% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 25,60 Ft | -1,63 Ft | 6.0% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 27,23 Ft | -2,36 Ft | 8.0% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 29,59 Ft | -0,581444 Ft | 1.9% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 30,17 Ft | -1,051 Ft | 3.4% |
BEFI / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ BeFi Labs (BEFI) sang HUF là Ft23,78 cho mỗi 1 BEFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BEFI lấy 118,88 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 2.10 BEFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BEFI phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi BeFi Labs (BEFI) sang HUF
BEFI | HUF |
---|---|
0.01 BEFI | 0.237765 HUF |
0.1 BEFI | 2.38 HUF |
1 BEFI | 23.78 HUF |
2 BEFI | 47.55 HUF |
5 BEFI | 118.88 HUF |
10 BEFI | 237.77 HUF |
20 BEFI | 475.53 HUF |
50 BEFI | 1188.83 HUF |
100 BEFI | 2377.65 HUF |
1000 BEFI | 23777 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang BEFI
HUF | BEFI |
---|---|
0.01 HUF | 0.00042058 BEFI |
0.1 HUF | 0.00420583 BEFI |
1 HUF | 0.04205829 BEFI |
2 HUF | 0.084117 BEFI |
5 HUF | 0.210291 BEFI |
10 HUF | 0.420583 BEFI |
20 HUF | 0.841166 BEFI |
50 HUF | 2.10 BEFI |
100 HUF | 4.21 BEFI |
1000 HUF | 42.06 BEFI |