Tiền ảo: 14.044
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,487T $ 0.7%
Lưu lượng 24 giờ: 57,748B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SLERF logo

Slerf
SLERF / MMK

#338
K700,68
6.8%
0.055232 BTC 7.0%
$0,3324 Phạm vi trong 24g $0,3611

Chuyển đổi Slerf sang Burmese Kyat (SLERF sang MMK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Slerf (SLERF) sang MMK là K700,68.
SLERF
MMK

1 SLERF = K700,68

Cách mua SLERF bằng MMK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SLERF

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua SLERF bằng MMK!

Biểu đồ SLERF sang MMK

Slerf (SLERF) hôm nay có giá trị là K700,68, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 6.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SLERF ngày hôm nay là 9.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Slerf được giao dịch là K92.653.610.738.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 6.8% 9.0% 19.8% 14.2% -
Số liệu thống kê về Slerf
Giá trị vốn hóa thị trường
K350.326.568.035
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
K350.326.568.035
Khối lượng giao dịch 24 giờ
K92.653.610.738
Cung lưu thông
499.997.750
Tổng cung
499.997.750
Tổng lượng cung tối đa
499.997.750

Câu hỏi thường gặp

1 Slerfcó trị giá là bao nhiêu MMK?

Hiện tại, giá của 1 Slerf (SLERF) tính bằng Burmese Kyat (MMK) là khoảng K700,68.

K1 tôi có thể mua được bao nhiêu SLERF?

Hôm nay, K1 bạn có thể mua được khoảng 0.00142718 SLERF.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SLERF sang MMK bằng cách nào?

Tính giá của SLERF bằng MMK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SLERF sang MMK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SLERF bằng MMK, bạn có thể tham khảo biểu đồ SLERF so với MMK.

Trước đây giá cao nhất của SLERF/MMK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SLERF tính bằng MMK là K2.748,61, được ghi nhận vào ngày Thg 3 19, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SLERF/MMK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Slerf tính bằng MMK?

Trong tháng qua, giá của Slerf (SLERF) đã tăng giảm lên -14,40 % so với Burmese Kyat (MMK). Trên thực tế, Slerf có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Slerf (SLERF) so với MMK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Slerf (SLERF) so với MMK giao động giữa mức cao 769,18 K trên Thứ hai và mức thấp 636,48 K trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SLERF trong MMK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở 104,83 K (16.5%).

So sánh giá hàng ngày của Slerf (SLERF) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SLERF sang MMK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 700,68 K -51,20 K 6.8%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 765,36 K 33,19 K 4.5%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 732,17 K -9,14 K 1.2%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 741,31 K 104,83 K 16.5%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 636,48 K -88,03 K 12.1%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 724,50 K -44,67 K 5.8%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 769,18 K -47,55 K 5.8%

SLERF / MMK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Slerf (SLERF) sang MMK là K700,68 cho mỗi 1 SLERF. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SLERF lấy 3.503,42 K hoặc 50,00 K lấy 0.071359 SLERF, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SLERF phổ biến trong các mức giá MMK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Slerf (SLERF) sang MMK

SLERF MMK
0.01 SLERF 7.01 MMK
0.1 SLERF 70.07 MMK
1 SLERF 700.68 MMK
2 SLERF 1401.37 MMK
5 SLERF 3503.42 MMK
10 SLERF 7006.85 MMK
20 SLERF 14013.69 MMK
50 SLERF 35034 MMK
100 SLERF 70068 MMK
1000 SLERF 700685 MMK

Chuyển đổi Burmese Kyat (MMK) sang SLERF

MMK SLERF
0.01 MMK 0.00001427 SLERF
0.1 MMK 0.00014272 SLERF
1 MMK 0.00142718 SLERF
2 MMK 0.00285435 SLERF
5 MMK 0.00713588 SLERF
10 MMK 0.01427176 SLERF
20 MMK 0.02854351 SLERF
50 MMK 0.071359 SLERF
100 MMK 0.142718 SLERF
1000 MMK 1.43 SLERF

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng