Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Snowswap
SNOW / VEF
#3951
Bs.F0,03302
3.5%
0.054993 BTC
3.6%
0,00009259 ETH
5.8%
$0,3246
Phạm vi trong 24g
$0,3521
Chuyển đổi Snowswap sang Venezuelan bolívar fuerte (SNOW sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Snowswap (SNOW) sang VEF là Bs.F0,03302.
SNOW
VEF
1 SNOW = Bs.F0,03302
Cách mua SNOW bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SNOW
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SNOW bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SNOW.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SNOW bằng VEF!
-
Chọn Snowswap (SNOW) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SNOW, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SNOW sang VEF
Snowswap (SNOW) hôm nay có giá trị là Bs.F0,03302, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 3.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SNOW ngày hôm nay là 8.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Snowswap được giao dịch là Bs.F2.055,76.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 3.5% | 8.5% | 9.4% | 0.9% | 18.9% |
Số liệu thống kê về Snowswap
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F11.548,32 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.7 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.87 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F16.513,46 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.24 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F2.055,76 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
349.663
Tổng
500.000
MerkleDrop
(0x55a4)
- 841
Staking Rewards
(0xb57d)
- 170
Staking Rewards
(0x06b9)
- 14
(0x04b4)
- 678
Staking Rewards
(0xdafc)
- 404
(0x0ce2)
- 270
(0x2011)
- 1.461
(0xe88e)
- 233
Staking Rewards
(0x3c83)
- 9
MerkleDrop
(0x5a2c)
- 360
(0x50f7)
- 199
SnowSwap Deployer
(0xf483)
- 24.308
Nguồn cung lưu thông ước tính
349.663
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
500.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
500.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Snowswapcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Snowswap (SNOW) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,03302.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu SNOW?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 30.29 SNOW.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SNOW sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của SNOW bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SNOW sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SNOW bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ SNOW so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của SNOW/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SNOW tính bằng VEF là Bs.F8.774.658, được ghi nhận vào ngày Thg 2 08, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SNOW/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Snowswap tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Snowswap (SNOW) đã tăng tăng lên 0,90 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Snowswap có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Snowswap (SNOW) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Snowswap (SNOW) so với VEF giao động giữa mức cao 0,04290245 Bs.F trên Thứ năm và mức thấp 0,02697956 Bs.F trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SNOW trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở 0,01592289 Bs.F (59.0%).
So sánh giá hàng ngày của Snowswap (SNOW) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Snowswap (SNOW) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SNOW sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,03301660 Bs.F | -0,00118993 Bs.F | 3.5% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,03684852 Bs.F | -0,00605393 Bs.F | 14.1% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,04290245 Bs.F | 0,01592289 Bs.F | 59.0% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,02697956 Bs.F | -0,00247525 Bs.F | 8.4% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,02945481 Bs.F | -0,00039813 Bs.F | 1.3% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,02985295 Bs.F | -0,00058506 Bs.F | 1.9% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 0,03043801 Bs.F | 0,00001426 Bs.F | 0.0% |
SNOW / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Snowswap (SNOW) sang VEF là Bs.F0,03302 cho mỗi 1 SNOW. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SNOW lấy 0,165083 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 1514.39 SNOW, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SNOW phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Snowswap (SNOW) sang VEF
SNOW | VEF |
---|---|
0.01 SNOW | 0.00033017 VEF |
0.1 SNOW | 0.00330166 VEF |
1 SNOW | 0.03301660 VEF |
2 SNOW | 0.066033 VEF |
5 SNOW | 0.165083 VEF |
10 SNOW | 0.330166 VEF |
20 SNOW | 0.660332 VEF |
50 SNOW | 1.65 VEF |
100 SNOW | 3.30 VEF |
1000 SNOW | 33.02 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang SNOW
VEF | SNOW |
---|---|
0.01 VEF | 0.302878 SNOW |
0.1 VEF | 3.03 SNOW |
1 VEF | 30.29 SNOW |
2 VEF | 60.58 SNOW |
5 VEF | 151.44 SNOW |
10 VEF | 302.88 SNOW |
20 VEF | 605.76 SNOW |
50 VEF | 1514.39 SNOW |
100 VEF | 3028.78 SNOW |
1000 VEF | 30288 SNOW |