Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Social Send
SEND / SEK
kr0,002641
11.6%
0.083992 BTC
15.0%
$0,0002105
Phạm vi trong 24g
$0,0002432
Chuyển đổi Social Send sang Swedish Krona (SEND sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Social Send (SEND) sang SEK là kr0,002641.
SEND
SEK
1 SEND = kr0,002641
Cách mua SEND bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SEND
-
Bạn có thể mua và bán Social Send (SEND) trên 9 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Bitexlive, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SEND.
-
3. Mua SEND bằng SEK trên sàn CEX
-
Để mua SEND trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp SEK vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Social Send (SEND) và nhập số tiền bằng SEK mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua SEND bằng SEK trên sàn DEX
-
Để mua SEND trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng SEK trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Social Send (SEND) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ SEND sang SEK
Social Send (SEND) hôm nay có giá trị là kr0,002641, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 11.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SEND ngày hôm nay là 39.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Social Send được giao dịch là kr1,32.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 11.2% | 40.1% | 25.8% | 2.2% | 27.6% |
Số liệu thống kê về Social Send
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr171.633 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr1,32 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
65.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Social Sendcó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 Social Send (SEND) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,002641.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu SEND?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 378.72 SEND.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SEND sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của SEND bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SEND sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SEND bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ SEND so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của SEND/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SEND tính bằng SEK là kr1,75, được ghi nhận vào ngày Thg 4 26, 2018 (khoảng 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SEND/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Social Send tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của Social Send (SEND) đã tăng tăng lên 3,60 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Social Send có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Social Send (SEND) so với SEK
Social Send (SEND) hiện được định giá ở mức kr0,002641 và đã trải qua rất ít biến động giá trong 7 ngày qua. Trong tuần, tỷ giá hối đoái hàng ngày cao nhất của SEND là 0,00264051 kr vào ngày Thứ bảy, và mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ là 0,00027510 kr (11.6%) vào ngày Thứ bảy.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SEND sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00264051 kr | 0,00027510 kr | 11.6% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | N/A | N/A | 0.0% |
SEND / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Social Send (SEND) sang SEK là kr0,002641 cho mỗi 1 SEND. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SEND lấy 0,01320254 kr hoặc 50,00 kr lấy 18935.75 SEND, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SEND phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Social Send (SEND) sang SEK
SEND | SEK |
---|---|
0.01 SEND | 0.00002641 SEK |
0.1 SEND | 0.00026405 SEK |
1 SEND | 0.00264051 SEK |
2 SEND | 0.00528102 SEK |
5 SEND | 0.01320254 SEK |
10 SEND | 0.02640508 SEK |
20 SEND | 0.052810 SEK |
50 SEND | 0.132025 SEK |
100 SEND | 0.264051 SEK |
1000 SEND | 2.64 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang SEND
SEK | SEND |
---|---|
0.01 SEK | 3.79 SEND |
0.1 SEK | 37.87 SEND |
1 SEK | 378.72 SEND |
2 SEK | 757.43 SEND |
5 SEK | 1893.58 SEND |
10 SEK | 3787.15 SEND |
20 SEK | 7574.30 SEND |
50 SEK | 18935.75 SEND |
100 SEK | 37872 SEND |
1000 SEK | 378715 SEND |