Tiền ảo: 14.777
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,549T $ 0.5%
Lưu lượng 24 giờ: 46,204B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SOLI logo

Solana Ecosystem Index
SOLI / ETH

#3015
ETH0,001505
2.6%
0,00008085 BTC 3.2%
$5,16 Phạm vi trong 24g $5,40

Chuyển đổi Solana Ecosystem Index sang Ether (SOLI sang ETH)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Solana Ecosystem Index (SOLI) sang ETH là ETH0,001505.
SOLI
ETH

1 SOLI = ETH0,001505

Biểu đồ SOLI sang ETH

Solana Ecosystem Index (SOLI) hôm nay có giá trị là ETH0,001505, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 2.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SOLI ngày hôm nay là 13.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Solana Ecosystem Index được giao dịch là ETH0,004626.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 3.4% 16.4% 12.1% 3.1% 1703.1%
Số liệu thống kê về Solana Ecosystem Index
Giá trị vốn hóa thị trường
ETH188,0143
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
ETH188,0143
Khối lượng giao dịch 24 giờ
ETH0,004626
Cung lưu thông
124.890
Tổng cung
124.890
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Solana Ecosystem Indexcó trị giá là bao nhiêu ETH?

Hiện tại, giá của 1 Solana Ecosystem Index (SOLI) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,001505.

ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu SOLI?

Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 664.259 SOLI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SOLI sang ETH bằng cách nào?

Tính giá của SOLI bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SOLI sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SOLI bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ SOLI so với ETH.

Trước đây giá cao nhất của SOLI/ETH là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SOLI tính bằng ETH là ETH0,005174, được ghi nhận vào ngày Thg 3 31, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SOLI/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Solana Ecosystem Index tính bằng ETH?

Trong tháng qua, giá của Solana Ecosystem Index (SOLI) đã tăng giảm lên -12,50 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Solana Ecosystem Index có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Solana Ecosystem Index (SOLI) so với ETH

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Solana Ecosystem Index (SOLI) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00178494 ETH trên Thứ ba và mức thấp 0,00148576 ETH trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SOLI trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở 0,00020625 ETH (13.1%).

So sánh giá hàng ngày của Solana Ecosystem Index (SOLI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SOLI sang ETH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 16, 2024 Chủ nhật 0,00150544 ETH 0,00003816 ETH 2.6%
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 0,00148576 ETH -0,00021134 ETH 12.5%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 0,00169709 ETH 0,00010248 ETH 6.4%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 0,00159461 ETH 0,00000183 ETH 0.1%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,00159278 ETH -0,00019216 ETH 10.8%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,00178494 ETH 0,00020625 ETH 13.1%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,00157868 ETH -0,00017736 ETH 10.1%

SOLI / ETH Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Solana Ecosystem Index (SOLI) sang ETH là ETH0,001505 cho mỗi 1 SOLI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SOLI lấy 0,00752719 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 33213 SOLI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SOLI phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Solana Ecosystem Index (SOLI) sang ETH

SOLI ETH
0.01 SOLI 0.00001505 ETH
0.1 SOLI 0.00015054 ETH
1 SOLI 0.00150544 ETH
2 SOLI 0.00301087 ETH
5 SOLI 0.00752719 ETH
10 SOLI 0.01505437 ETH
20 SOLI 0.03010875 ETH
50 SOLI 0.07527187 ETH
100 SOLI 0.15054373 ETH
1000 SOLI 1.505437 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang SOLI

ETH SOLI
0.01 ETH 6.642588 SOLI
0.1 ETH 66.426 SOLI
1 ETH 664.259 SOLI
2 ETH 1329 SOLI
5 ETH 3321 SOLI
10 ETH 6643 SOLI
20 ETH 13285 SOLI
50 ETH 33213 SOLI
100 ETH 66426 SOLI
1000 ETH 664259 SOLI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng