Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
![SOLI logo](https://assets.coingecko.com/coins/images/23550/standard/Token-SOLI-200x200.png?1696522757)
Solana Ecosystem Index
SOLI / ETH
#3015
ETH0,001505
2.6%
0,00008085 BTC
3.2%
$5,16
Phạm vi trong 24g
$5,40
Chuyển đổi Solana Ecosystem Index sang Ether (SOLI sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Solana Ecosystem Index (SOLI) sang ETH là ETH0,001505.
SOLI
ETH
1 SOLI = ETH0,001505
Biểu đồ SOLI sang ETH
Solana Ecosystem Index (SOLI) hôm nay có giá trị là ETH0,001505, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 2.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SOLI ngày hôm nay là 13.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Solana Ecosystem Index được giao dịch là ETH0,004626.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 3.4% | 16.4% | 12.1% | 3.1% | 1703.1% |
Số liệu thống kê về Solana Ecosystem Index
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH188,0143 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH188,0143 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,004626 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
124.890
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
124.890 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Solana Ecosystem Indexcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Solana Ecosystem Index (SOLI) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,001505.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu SOLI?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 664.259 SOLI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SOLI sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của SOLI bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SOLI sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SOLI bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ SOLI so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của SOLI/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SOLI tính bằng ETH là ETH0,005174, được ghi nhận vào ngày Thg 3 31, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SOLI/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Solana Ecosystem Index tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Solana Ecosystem Index (SOLI) đã tăng giảm lên -12,50 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Solana Ecosystem Index có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Solana Ecosystem Index (SOLI) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Solana Ecosystem Index (SOLI) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00178494 ETH trên Thứ ba và mức thấp 0,00148576 ETH trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SOLI trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở 0,00020625 ETH (13.1%).
So sánh giá hàng ngày của Solana Ecosystem Index (SOLI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Solana Ecosystem Index (SOLI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SOLI sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,00150544 ETH | 0,00003816 ETH | 2.6% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,00148576 ETH | -0,00021134 ETH | 12.5% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,00169709 ETH | 0,00010248 ETH | 6.4% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,00159461 ETH | 0,00000183 ETH | 0.1% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00159278 ETH | -0,00019216 ETH | 10.8% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00178494 ETH | 0,00020625 ETH | 13.1% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,00157868 ETH | -0,00017736 ETH | 10.1% |
SOLI / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Solana Ecosystem Index (SOLI) sang ETH là ETH0,001505 cho mỗi 1 SOLI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SOLI lấy 0,00752719 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 33213 SOLI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SOLI phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Solana Ecosystem Index (SOLI) sang ETH
SOLI | ETH |
---|---|
0.01 SOLI | 0.00001505 ETH |
0.1 SOLI | 0.00015054 ETH |
1 SOLI | 0.00150544 ETH |
2 SOLI | 0.00301087 ETH |
5 SOLI | 0.00752719 ETH |
10 SOLI | 0.01505437 ETH |
20 SOLI | 0.03010875 ETH |
50 SOLI | 0.07527187 ETH |
100 SOLI | 0.15054373 ETH |
1000 SOLI | 1.505437 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang SOLI
ETH | SOLI |
---|---|
0.01 ETH | 6.642588 SOLI |
0.1 ETH | 66.426 SOLI |
1 ETH | 664.259 SOLI |
2 ETH | 1329 SOLI |
5 ETH | 3321 SOLI |
10 ETH | 6643 SOLI |
20 ETH | 13285 SOLI |
50 ETH | 33213 SOLI |
100 ETH | 66426 SOLI |
1000 ETH | 664259 SOLI |