Tiền ảo: 14.318
Sàn giao dịch: 1.096
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,548T $ 3.0%
Lưu lượng 24 giờ: 76,086B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WHALE logo

Blue Whale
WHALE / ETH

#3013
ETH0.088762
2.3%
0.094046 BTC 4.7%
$0,00002524 Phạm vi trong 24g $0,00002724

Chuyển đổi Blue Whale sang Ether (WHALE sang ETH)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Blue Whale (WHALE) sang ETH là ETH0.088762.
WHALE
ETH

1 WHALE = ETH0.088762

Biểu đồ WHALE sang ETH

Blue Whale (WHALE) hôm nay có giá trị là ETH0.088762, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 2.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của WHALE ngày hôm nay là 3.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Blue Whale được giao dịch là ETH5,8151.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 7.3% 2.9% 8.2% 14.6% -
Số liệu thống kê về Blue Whale
Giá trị vốn hóa thị trường
ETH211,2744
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
ETH211,2744
Khối lượng giao dịch 24 giờ
ETH5,8151
Cung lưu thông
24.000.000.000
Tổng cung
24.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
24.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Blue Whalecó trị giá là bao nhiêu ETH?

Hiện tại, giá của 1 Blue Whale (WHALE) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.088762.

ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu WHALE?

Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 114128455 WHALE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của WHALE sang ETH bằng cách nào?

Tính giá của WHALE bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WHALE sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WHALE bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ WHALE so với ETH.

Trước đây giá cao nhất của WHALE/ETH là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 WHALE tính bằng ETH là ETH0.073625, được ghi nhận vào ngày Thg 3 16, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WHALE/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Blue Whale tính bằng ETH?

Trong tháng qua, giá của Blue Whale (WHALE) đã tăng giảm lên -17,70 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Blue Whale có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 5,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Blue Whale (WHALE) so với ETH

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Blue Whale (WHALE) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000009515 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,000000008284 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WHALE trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,000000000621862 ETH (6.7%).

So sánh giá hàng ngày của Blue Whale (WHALE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 WHALE sang ETH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,000000008762 ETH 0,000000000194725 ETH 2.3%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,000000008518 ETH 0,000000000233994 ETH 2.8%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,000000008284 ETH -0,000000000342734 ETH 4.0%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,000000008627 ETH -0,000000000621862 ETH 6.7%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,000000009248 ETH -0,000000000086984 ETH 0.9%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,000000009335 ETH -0,000000000179421 ETH 1.9%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,000000009515 ETH 0,000000000469340 ETH 5.2%

WHALE / ETH Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Blue Whale (WHALE) sang ETH là ETH0.088762 cho mỗi 1 WHALE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WHALE lấy 0,000000043810 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 5706422768 WHALE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WHALE phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Blue Whale (WHALE) sang ETH

WHALE ETH
0.01 WHALE 0.000000000087621 ETH
0.1 WHALE 0.000000000876206 ETH
1 WHALE 0.000000008762 ETH
2 WHALE 0.000000017524 ETH
5 WHALE 0.000000043810 ETH
10 WHALE 0.000000087621 ETH
20 WHALE 0.000000175241 ETH
50 WHALE 0.000000438103 ETH
100 WHALE 0.000000876206 ETH
1000 WHALE 0.00000876 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang WHALE

ETH WHALE
0.01 ETH 1141285 WHALE
0.1 ETH 11412846 WHALE
1 ETH 114128455 WHALE
2 ETH 228256911 WHALE
5 ETH 570642277 WHALE
10 ETH 1141284554 WHALE
20 ETH 2282569107 WHALE
50 ETH 5706422768 WHALE
100 ETH 11412845537 WHALE
1000 ETH 114128455368 WHALE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng