Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SophiaVerse
SOPH / NOK
#1462
kr0,3670
0.3%
0.065163 BTC
0.7%
$0,03368
Phạm vi trong 24g
$0,03515
Chuyển đổi SophiaVerse sang Norwegian Krone (SOPH sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SophiaVerse (SOPH) sang NOK là kr0,3670.
SOPH
NOK
1 SOPH = kr0,3670
Cách mua SOPH bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SOPH
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SOPH bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SOPH.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SOPH bằng NOK!
-
Chọn SophiaVerse (SOPH) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SOPH, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SOPH sang NOK
SophiaVerse (SOPH) hôm nay có giá trị là kr0,3670, đó là một 1.0% giảm từ một giờ trước và 0.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SOPH ngày hôm nay là 14.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SophiaVerse được giao dịch là kr2.430.150.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 0.3% | 14.4% | 17.9% | 32.7% | - |
Số liệu thống kê về SophiaVerse
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr96.683.030 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.26 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr371.629.369 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr2.430.150 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
260.159.822
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SophiaVersecó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 SophiaVerse (SOPH) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,3670.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu SOPH?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 2.72 SOPH.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SOPH sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của SOPH bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SOPH sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SOPH bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ SOPH so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của SOPH/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SOPH tính bằng NOK là kr2,72, được ghi nhận vào ngày Thg 7 29, 2023 (11 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SOPH/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SophiaVerse tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của SophiaVerse (SOPH) đã tăng giảm lên -32,90 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, SophiaVerse có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của SophiaVerse (SOPH) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SophiaVerse (SOPH) so với NOK giao động giữa mức cao 0,434780 kr trên Thứ hai và mức thấp 0,362311 kr trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SOPH trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở -0,01595130 kr (4.2%).
So sánh giá hàng ngày của SophiaVerse (SOPH) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SophiaVerse (SOPH) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SOPH sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,366993 kr | -0,00094863 kr | 0.3% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,362311 kr | -0,01595130 kr | 4.2% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,378262 kr | -0,01243644 kr | 3.2% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,390699 kr | -0,01371035 kr | 3.4% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,404409 kr | -0,01596453 kr | 3.8% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,420374 kr | -0,01440638 kr | 3.3% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,434780 kr | -0,00451072 kr | 1.0% |
SOPH / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SophiaVerse (SOPH) sang NOK là kr0,3670 cho mỗi 1 SOPH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SOPH lấy 1,83 kr hoặc 50,00 kr lấy 136.24 SOPH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SOPH phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SophiaVerse (SOPH) sang NOK
SOPH | NOK |
---|---|
0.01 SOPH | 0.00366993 NOK |
0.1 SOPH | 0.03669928 NOK |
1 SOPH | 0.366993 NOK |
2 SOPH | 0.733986 NOK |
5 SOPH | 1.83 NOK |
10 SOPH | 3.67 NOK |
20 SOPH | 7.34 NOK |
50 SOPH | 18.35 NOK |
100 SOPH | 36.70 NOK |
1000 SOPH | 366.99 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang SOPH
NOK | SOPH |
---|---|
0.01 NOK | 0.02724849 SOPH |
0.1 NOK | 0.272485 SOPH |
1 NOK | 2.72 SOPH |
2 NOK | 5.45 SOPH |
5 NOK | 13.62 SOPH |
10 NOK | 27.25 SOPH |
20 NOK | 54.50 SOPH |
50 NOK | 136.24 SOPH |
100 NOK | 272.48 SOPH |
1000 NOK | 2724.85 SOPH |