Rank #258
Giá SPACE ID (ID)

SPACE ID ID / VND

₫8.074,95 -11.8%
0,00001298 BTC -9.7%
0,00131950 BNB -3.7%
Trên danh sách theo dõi 10.971
₫7.929,33
Phạm vi 24H
₫9.153,43

Chuyển đổi SPACE ID sang Vietnamese đồng (ID sang VND)

ID
VND

1 ID = ₫8.074,95

Cập nhật lần cuối 08:16PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi ID thành VND

Tỷ giá hối đoái từ ID sang VND hôm nay là 8.074,95 ₫ và đã đã giảm -11.8% từ ₫9.153,43 kể từ hôm nay.
SPACE ID (ID) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -27.0% từ ₫11.058,30 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.4%
-11.8%
-24.9%
-24.3%
-27.1%
N/A
Giá trị vốn hóa thị trường ₫2.317.030.678.244
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.14
KL giao dịch trong 24 giờ ₫1.354.522.824.614
Định giá pha loãng hoàn toàn ₫16.203.011.735.974
Cung lưu thông 286.000.000
Tổng cung 2.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa 2.000.000.000

Tôi có thể mua và bán SPACE ID ở đâu?

SPACE ID có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₫1.354.522.824.614. SPACE ID có thể được giao dịch trên 25 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Gate.io.

Lịch sử giá 7 ngày của SPACE ID (ID) đến VND

So sánh giá & các thay đổi của SPACE ID trong VND trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ID sang VND Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 07, 2023 Thứ tư 8.074,95 ₫ -1.078,48 ₫ -11.8%
Tháng sáu 06, 2023 Thứ ba 9.010,60 ₫ -1.898,33 ₫ -17.4%
Tháng sáu 05, 2023 Thứ hai 10.908,92 ₫ 113,50 ₫ 1.1%
Tháng sáu 04, 2023 Chủ nhật 10.795,42 ₫ -237,53 ₫ -2.2%
Tháng sáu 03, 2023 Thứ bảy 11.032,96 ₫ 258,20 ₫ 2.4%
Tháng sáu 02, 2023 Thứ sáu 10.774,76 ₫ -101,55 ₫ -0.9%
Tháng sáu 01, 2023 Thứ năm 10.876,30 ₫ -452,94 ₫ -4.0%

Chuyển đổi SPACE ID (ID) sang VND

ID VND
0.01 ID 80.75 VND
0.1 ID 807.50 VND
1 ID 8074.95 VND
2 ID 16149.91 VND
5 ID 40375 VND
10 ID 80750 VND
20 ID 161499 VND
50 ID 403748 VND
100 ID 807495 VND
1000 ID 8074955 VND

Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang ID

VND ID
0.01 VND 0.00000124 ID
0.1 VND 0.00001238 ID
1 VND 0.00012384 ID
2 VND 0.00024768 ID
5 VND 0.00061920 ID
10 VND 0.00123840 ID
20 VND 0.00247679 ID
50 VND 0.00619199 ID
100 VND 0.01238397 ID
1000 VND 0.123840 ID

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng